Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 6 ngày 22/7/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 6 ngày 22/7/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Gia Lai | 12(12 lần) , 77(11 lần) , 00(10 lần) , 04(10 lần) , 62(10 lần) |
Ninh Thuận | 00(10 lần) , 44(10 lần) , 51(10 lần) , 58(10 lần) , 65(10 lần) |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải Tám | 83 | 47 |
Giải Bảy | 059 | 145 |
Giải Sáu | 2546 2081 1590 | 9606 7690 4835 |
Giải Năm | 7183 | 1208 |
Giải Tư | 42981 68914 46479 04551 13837 45071 31928 | 71528 16431 90324 26678 68897 98402 06714 |
Giải Ba | 54616 47084 | 55952 90602 |
Giải Nhì | 36774 | 61372 |
Giải Nhất | 90977 | 31228 |
Đặc Biệt | 202672 | 321311 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | - | 6,8,2,2 |
1 | 4,6 | 4,1 |
2 | 8 | 8,4,8 |
3 | 7 | 5,1 |
4 | 6 | 7,5 |
5 | 9,1 | 2 |
6 | - | - |
7 | 9,1,4,7,2 | 8,2 |
8 | 3,1,3,1,4 | - |
9 | 0 | 0,7 |
Giải | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 74 | 73 | 44 |
Giải Bảy | 960 | 120 | 277 |
Giải Sáu | 9183 5932 0993 | 7706 7895 5482 | 5710 2022 2016 |
Giải Năm | 1645 | 1761 | 7690 |
Giải Tư | 92422 42821 11666 57203 51873 17513 87325 | 95858 49330 46768 90146 97671 70342 55435 | 35492 54603 63487 91252 65122 84515 48227 |
Giải Ba | 70997 82346 | 91356 93290 | 29247 38225 |
Giải Nhì | 62461 | 82652 | 71967 |
Giải Nhất | 50129 | 07352 | 06437 |
Đặc Biệt | 563540 | 460324 | 836083 |
Đầu | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 3 | 6 | 3 |
1 | 3 | - | 0,6,5 |
2 | 2,1,5,9 | 0,4 | 2,2,7,5 |
3 | 2 | 0,5 | 7 |
4 | 5,6,0 | 6,2 | 4,7 |
5 | - | 8,6,2,2 | 2 |
6 | 0,6,1 | 1,8 | 7 |
7 | 4,3 | 3,1 | 7 |
8 | 3 | 2 | 7,3 |
9 | 3,7 | 5,0 | 0,2 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải Tám | 64 | 37 |
Giải Bảy | 993 | 668 |
Giải Sáu | 4168 6778 9601 | 4285 6984 6246 |
Giải Năm | 1877 | 8761 |
Giải Tư | 19733 62724 24832 55355 21501 99257 71616 | 41366 98442 79948 86208 37286 65365 23728 |
Giải Ba | 20024 01548 | 92549 81108 |
Giải Nhì | 36396 | 07440 |
Giải Nhất | 66237 | 48831 |
Đặc Biệt | 152897 | 860889 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1,1 | 8,8 |
1 | 6 | - |
2 | 4,4 | 8 |
3 | 3,2,7 | 7,1 |
4 | 8 | 6,2,8,9,0 |
5 | 5,7 | - |
6 | 4,8 | 8,1,6,5 |
7 | 8,7 | - |
8 | - | 5,4,6,9 |
9 | 3,6,7 | - |