Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 3 ngày 10/5/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đắk Lắk, Quảng Nam

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 3 ngày 10/5/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đắk Lắk, Quảng Nam
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Đắk Lắk | 83(13 lần) , 45(12 lần) , 22(11 lần) , 09(10 lần) , 17(10 lần) |
Quảng Nam | 47(10 lần) , 90(10 lần) , 03(9 lần) , 19(9 lần) , 37(9 lần) |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải Tám | 36 | 80 |
Giải Bảy | 496 | 616 |
Giải Sáu | 1985 3055 1375 | 0598 9331 8705 |
Giải Năm | 3935 | 5993 |
Giải Tư | 61634 69037 07506 58478 06577 08421 99949 | 26625 76119 48836 80758 43449 40714 38748 |
Giải Ba | 47997 07658 | 57062 15209 |
Giải Nhì | 66778 | 91579 |
Giải Nhất | 68373 | 93659 |
Đặc Biệt | 239950 | 952255 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 6 | 5,9 |
1 | - | 6,9,4 |
2 | 1 | 5 |
3 | 6,5,4,7 | 1,6 |
4 | 9 | 9,8 |
5 | 5,8,0 | 8,9,5 |
6 | - | 2 |
7 | 5,8,7,8,3 | 9 |
8 | 5 | 0 |
9 | 6,7 | 8,3 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
Giải Tám | 89 | 52 |
Giải Bảy | 623 | 910 |
Giải Sáu | 5611 3801 8714 | 2167 9039 8228 |
Giải Năm | 8572 | 2148 |
Giải Tư | 18680 30830 98242 88994 89978 77614 51532 | 67732 85187 08635 17778 86516 63215 84783 |
Giải Ba | 47032 88516 | 68978 40626 |
Giải Nhì | 29439 | 91641 |
Giải Nhất | 06072 | 59564 |
Đặc Biệt | 072572 | 691089 |
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 1 | - |
1 | 1,4,4,6 | 0,6,5 |
2 | 3 | 8,6 |
3 | 0,2,2,9 | 9,2,5 |
4 | 2 | 8,1 |
5 | - | 2 |
6 | - | 7,4 |
7 | 2,8,2,2 | 8,8 |
8 | 9,0 | 7,3,9 |
9 | 4 | - |
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
Giải Tám | 00 | 72 | 64 |
Giải Bảy | 912 | 032 | 486 |
Giải Sáu | 0860 6307 1058 | 9281 0641 6200 | 3267 3813 9060 |
Giải Năm | 9628 | 4363 | 2593 |
Giải Tư | 81901 55625 16442 96032 52380 15552 76322 | 30553 64359 21251 00287 15465 19250 94675 | 30319 17790 52199 09525 62553 13705 10520 |
Giải Ba | 15680 78253 | 45125 27697 | 65532 34604 |
Giải Nhì | 83270 | 52295 | 96945 |
Giải Nhất | 48377 | 67845 | 96519 |
Đặc Biệt | 087150 | 266873 | 154202 |
Đầu | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 0,7,1 | 0 | 5,4,2 |
1 | 2 | - | 3,9,9 |
2 | 8,5,2 | 5 | 5,0 |
3 | 2 | 2 | 2 |
4 | 2 | 1,5 | 5 |
5 | 8,2,3,0 | 3,9,1,0 | 3 |
6 | 0 | 3,5 | 4,7,0 |
7 | 0,7 | 2,5,3 | - |
8 | 0,0 | 1,7 | 6 |
9 | - | 7,5 | 3,0,9 |