Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 6 ngày 6/5/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 6 ngày 6/5/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Gia Lai | 12(12 lần) , 77(11 lần) , 00(10 lần) , 04(10 lần) , 62(10 lần) |
Ninh Thuận | 00(10 lần) , 44(10 lần) , 51(10 lần) , 58(10 lần) , 65(10 lần) |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải Tám | 61 | 33 |
Giải Bảy | 171 | 709 |
Giải Sáu | 8519 7552 6207 | 3989 8043 3338 |
Giải Năm | 2081 | 1686 |
Giải Tư | 90710 75833 40828 30859 03175 09171 73381 | 09138 24808 99938 36346 70348 42253 06369 |
Giải Ba | 79116 23641 | 75154 13890 |
Giải Nhì | 59744 | 08342 |
Giải Nhất | 12465 | 34888 |
Đặc Biệt | 707937 | 976675 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 7 | 9,8 |
1 | 9,0,6 | - |
2 | 8 | - |
3 | 3,7 | 3,8,8,8 |
4 | 1,4 | 3,6,8,2 |
5 | 2,9 | 3,4 |
6 | 1,5 | 9 |
7 | 1,5,1 | 5 |
8 | 1,1 | 9,6,8 |
9 | - | 0 |
Giải | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 77 | 06 | 25 |
Giải Bảy | 994 | 527 | 181 |
Giải Sáu | 6437 2132 3758 | 8684 1714 7397 | 5608 3307 7809 |
Giải Năm | 5897 | 1525 | 8690 |
Giải Tư | 22809 07570 05683 50346 22363 88743 04362 | 09268 35189 74607 56300 62021 23483 30545 | 22288 93632 74009 49731 25757 74101 30656 |
Giải Ba | 45545 71016 | 58421 04233 | 05450 67580 |
Giải Nhì | 72421 | 12118 | 85729 |
Giải Nhất | 94243 | 35280 | 95758 |
Đặc Biệt | 921538 | 040287 | 957609 |
Đầu | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 9 | 6,7,0 | 8,7,9,9,1,9 |
1 | 6 | 4,8 | - |
2 | 1 | 7,5,1,1 | 5,9 |
3 | 7,2,8 | 3 | 2,1 |
4 | 6,3,5,3 | 5 | - |
5 | 8 | - | 7,6,0,8 |
6 | 3,2 | 8 | - |
7 | 7,0 | - | - |
8 | 3 | 4,9,3,0,7 | 1,8,0 |
9 | 4,7 | 7 | 0 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải Tám | 49 | 44 |
Giải Bảy | 755 | 734 |
Giải Sáu | 9713 8641 7574 | 4725 9809 3674 |
Giải Năm | 3075 | 6024 |
Giải Tư | 79857 39575 81340 57493 82591 71804 02080 | 11333 76111 17536 46540 05685 20596 37414 |
Giải Ba | 71394 61856 | 37442 40891 |
Giải Nhì | 62457 | 81952 |
Giải Nhất | 77232 | 88662 |
Đặc Biệt | 330108 | 130603 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 4,8 | 9,3 |
1 | 3 | 1,4 |
2 | - | 5,4 |
3 | 2 | 4,3,6 |
4 | 9,1,0 | 4,0,2 |
5 | 5,7,6,7 | 2 |
6 | - | 2 |
7 | 4,5,5 | 4 |
8 | 0 | 5 |
9 | 3,1,4 | 6,1 |