Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 2 ngày 11/7/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Phú Yên

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 2 ngày 11/7/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Phú Yên
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Huế | 08(10 lần) , 11(10 lần) , 14(10 lần) , 22(10 lần) , 35(10 lần) |
Phú Yên | 13(14 lần) , 75(13 lần) , 51(11 lần) , 01(9 lần) , 23(9 lần) |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
Giải Tám | 15 | 18 |
Giải Bảy | 874 | 129 |
Giải Sáu | 9220 9901 9922 | 1548 0308 8392 |
Giải Năm | 2160 | 7632 |
Giải Tư | 98464 05308 93113 64342 90190 46078 24154 | 93710 29795 95475 08781 76207 03809 06353 |
Giải Ba | 41700 75039 | 00056 95511 |
Giải Nhì | 87642 | 92438 |
Giải Nhất | 85257 | 83219 |
Đặc Biệt | 546784 | 131420 |
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 1,8,0 | 8,7,9 |
1 | 5,3 | 8,0,1,9 |
2 | 0,2 | 9,0 |
3 | 9 | 2,8 |
4 | 2,2 | 8 |
5 | 4,7 | 3,6 |
6 | 0,4 | - |
7 | 4,8 | 5 |
8 | 4 | 1 |
9 | 0 | 2,5 |
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
Giải Tám | 36 | 53 | 99 |
Giải Bảy | 768 | 277 | 646 |
Giải Sáu | 0667 1267 3649 | 9010 5670 9780 | 8578 7966 0892 |
Giải Năm | 2829 | 8287 | 8331 |
Giải Tư | 46622 58431 44805 65481 32473 84415 92214 | 95802 51879 17863 42521 52417 89281 72662 | 10672 25182 14238 90563 85913 34336 52887 |
Giải Ba | 00331 13915 | 30745 76396 | 68000 79585 |
Giải Nhì | 07855 | 46240 | 10385 |
Giải Nhất | 01257 | 61329 | 76877 |
Đặc Biệt | 711311 | 403090 | 181011 |
Đầu | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 5 | 2 | 0 |
1 | 5,4,5,1 | 0,7 | 3,1 |
2 | 9,2 | 1,9 | - |
3 | 6,1,1 | - | 1,8,6 |
4 | 9 | 5,0 | 6 |
5 | 5,7 | 3 | - |
6 | 8,7,7 | 3,2 | 6,3 |
7 | 3 | 7,0,9 | 8,2,7 |
8 | 1 | 0,7,1 | 2,7,5,5 |
9 | - | 6,0 | 9,2 |
Giải | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
Giải Tám | 06 | 77 | 09 |
Giải Bảy | 645 | 390 | 753 |
Giải Sáu | 3289 0902 6958 | 5520 4293 0925 | 5645 2917 3945 |
Giải Năm | 1059 | 9347 | 5311 |
Giải Tư | 80027 95071 16888 57849 78489 41113 88966 | 40169 04686 92158 91098 93772 85831 32101 | 95176 93911 81874 99814 99299 34298 36611 |
Giải Ba | 95650 64725 | 76072 29660 | 72799 49700 |
Giải Nhì | 34828 | 52323 | 49275 |
Giải Nhất | 13863 | 46240 | 85695 |
Đặc Biệt | 712378 | 440674 | 415086 |
Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
0 | 6,2 | 1 | 9,0 |
1 | 3 | - | 7,1,1,4,1 |
2 | 7,5,8 | 0,5,3 | - |
3 | - | 1 | - |
4 | 5,9 | 7,0 | 5,5 |
5 | 8,9,0 | 8 | 3 |
6 | 6,3 | 9,0 | - |
7 | 1,8 | 7,2,2,4 | 6,4,5 |
8 | 9,8,9 | 6 | 6 |
9 | - | 0,3,8 | 9,8,9,5 |