Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 7 ngày 12/2/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đà Nẵng, Đắk Nông, Quảng Ngãi

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 7 ngày 12/2/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đà Nẵng, Đắk Nông, Quảng Ngãi
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Đà Nẵng | 97(14 lần) , 54(11 lần) , 93(11 lần) , 18(10 lần) , 31(10 lần) |
Đắk Nông | 21(12 lần) , 02(11 lần) , 68(11 lần) , 38(10 lần) , 63(10 lần) |
Quảng Ngãi | 19(10 lần) , 52(10 lần) , 70(10 lần) , 35(9 lần) , 54(9 lần) |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
Giải Tám | 16 | 65 | 70 |
Giải Bảy | 274 | 863 | 702 |
Giải Sáu | 9983 3270 3042 | 4209 0985 8948 | 4179 7724 2379 |
Giải Năm | 7062 | 6291 | 9214 |
Giải Tư | 25942 75284 92429 05004 58256 52705 90178 | 84697 01147 44227 80312 42992 26937 59970 | 30073 04624 13202 37594 10073 07172 99302 |
Giải Ba | 20776 05302 | 04300 07505 | 47049 71826 |
Giải Nhì | 70606 | 85462 | 15875 |
Giải Nhất | 72903 | 25044 | 40907 |
Đặc Biệt | 277661 | 197889 | 609752 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 4,5,2,6,3 | 9,0,5 | 2,2,2,7 |
1 | 6 | 2 | 4 |
2 | 9 | 7 | 4,4,6 |
3 | - | 7 | - |
4 | 2,2 | 8,7,4 | 9 |
5 | 6 | - | 2 |
6 | 2,1 | 5,3,2 | - |
7 | 4,0,8,6 | 0 | 0,9,9,3,3,2,5 |
8 | 3,4 | 5,9 | - |
9 | - | 1,7,2 | 4 |
Giải | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
Giải Tám | 00 | 77 |
Giải Bảy | 159 | 229 |
Giải Sáu | 8926 7918 0575 | 1434 6040 5657 |
Giải Năm | 4993 | 5823 |
Giải Tư | 08564 97293 52538 47877 33220 31360 19078 | 41108 09011 32796 74276 98486 60874 44512 |
Giải Ba | 53997 35734 | 75507 04747 |
Giải Nhì | 93340 | 61556 |
Giải Nhất | 78869 | 26762 |
Đặc Biệt | 132306 | 356435 |
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 0,6 | 8,7 |
1 | 8 | 1,2 |
2 | 6,0 | 9,3 |
3 | 8,4 | 4,5 |
4 | 0 | 0,7 |
5 | 9 | 7,6 |
6 | 4,0,9 | 2 |
7 | 5,7,8 | 7,6,4 |
8 | - | 6 |
9 | 3,3,7 | 6 |
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám | 21 | 13 | 10 |
Giải Bảy | 500 | 451 | 704 |
Giải Sáu | 9366 3453 5402 | 0803 4797 1015 | 1858 4757 8114 |
Giải Năm | 0066 | 2916 | 3641 |
Giải Tư | 11092 68719 10457 64428 71148 65579 49804 | 45966 66024 09727 39109 14244 84272 46695 | 27486 26127 04895 17500 97681 11890 86179 |
Giải Ba | 21841 47091 | 79541 95866 | 53890 12749 |
Giải Nhì | 60490 | 64165 | 79604 |
Giải Nhất | 56804 | 28024 | 15820 |
Đặc Biệt | 999180 | 363916 | 946042 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 0,2,4,4 | 3,9 | 4,0,4 |
1 | 9 | 3,5,6,6 | 0,4 |
2 | 1,8 | 4,7,4 | 7,0 |
3 | - | - | - |
4 | 8,1 | 4,1 | 1,9,2 |
5 | 3,7 | 1 | 8,7 |
6 | 6,6 | 6,6,5 | - |
7 | 9 | 2 | 9 |
8 | 0 | - | 6,1 |
9 | 2,1,0 | 7,5 | 5,0,0 |