XSMT 12/9/2022: Xổ số miền Trung ngày 12/9/2022

XSMN 12/9/2022: Phân tích thống kê, soi cầu và trực tiếp kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 12/9/2022 mở thưởng lúc 17h15p tại Xổ số Tài Lộc

kết quả xố số miền trung 12/9/2022

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 2 ngày 12/9/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Phú Yên

các cặp số về nhiều

TỉnhCặp số
Huế02(11 lần) , 17(11 lần) , 65(11 lần) , 09(10 lần) , 39(10 lần)
Phú Yên28(15 lần) , 12(13 lần) , 38(10 lần) , 43(10 lần) , 89(10 lần)

KẾT QUẢ XSMT NGÀY 12/9/2022

GiảiHuếPhú Yên
Giải Tám0487
Giải Bảy566528
Giải Sáu7611 7653 45812263 2477 2399
Giải Năm75921035
Giải Tư83778 33410 63181 86172 91011 43668 4152296023 54551 77024 35384 84624 93865 30924
Giải Ba31805 3530447580 11848
Giải Nhì1116877371
Giải Nhất9011566339
Đặc Biệt572829776593

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 12/9/2022

ĐầuHuếPhú Yên
04,5,4-
11,0,1,5-
22,98,3,4,4,4
3-5,9
4-8
531
66,8,83,5
78,27,1
81,17,4,0
929,3

Kết quả XSMT kỳ quay trước

XSMT HÔM QUA CHỦ NHẬT NGÀY 11/9/2022

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
Giải Tám042398
Giải Bảy150413525
Giải Sáu1348 6535 37302475 1189 98596174 3306 5913
Giải Năm770917602491
Giải Tư14624 54489 23028 88275 82611 10892 6745159283 48788 21207 65383 23798 90214 2687562108 05006 07574 97902 08396 12906 50616
Giải Ba29830 4517872832 5080412968 09384
Giải Nhì754366478069121
Giải Nhất438028794940530
Đặc Biệt115755262411906362

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 11/9/2022

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
04,9,27,46,8,6,2,6
113,4,13,6
24,835,1
35,0,0,620
489-
50,1,59-
6-08,2
75,85,54,4
899,3,8,3,04
9288,1,6

XSMT THỨ 7 NGÀY 10/9/2022

GiảiĐắk NôngQuảng NgãiĐà Nẵng
Giải Tám335577
Giải Bảy796893980
Giải Sáu2928 9870 55640674 9215 55170718 9268 5401
Giải Năm886355154205
Giải Tư47984 90108 33892 98855 50156 48687 9417441344 89608 48238 52398 11735 14516 6072289566 77926 25135 22558 93896 30492 16746
Giải Ba83337 0585964400 6966960024 07154
Giải Nhì156461022742228
Giải Nhất651017368215455
Đặc Biệt997167907600757959

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 10/9/2022

ĐầuĐắk NôngQuảng NgãiĐà Nẵng
08,18,0,01,5
1-5,7,5,68
282,76,4,8
33,78,55
4646
55,6,958,4,5,9
64,3,798,6
70,447
84,720
96,23,86,2
backtop