Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 6 ngày 13/5/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 6 ngày 13/5/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Gia Lai | 41(11 lần) , 58(11 lần) , 62(11 lần) , 77(11 lần) , 18(10 lần) |
Ninh Thuận | 16(10 lần) , 43(10 lần) , 58(10 lần) , 84(10 lần) , 00(9 lần) |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải Tám | 54 | 41 |
Giải Bảy | 050 | 200 |
Giải Sáu | 1693 0784 1455 | 7383 6263 3965 |
Giải Năm | 0709 | 9412 |
Giải Tư | 84577 99088 95604 33628 64985 19000 95856 | 29823 73471 13895 54443 47643 56625 36059 |
Giải Ba | 49170 39894 | 82897 86078 |
Giải Nhì | 61158 | 59429 |
Giải Nhất | 73421 | 11265 |
Đặc Biệt | 271517 | 256350 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 9,4,0 | 0 |
1 | 7 | 2 |
2 | 8,1 | 3,5,9 |
3 | - | - |
4 | - | 1,3,3 |
5 | 4,0,5,6,8 | 9,0 |
6 | - | 3,5,5 |
7 | 7,0 | 1,8 |
8 | 4,8,5 | 3 |
9 | 3,4 | 5,7 |
Giải | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 28 | 60 | 92 |
Giải Bảy | 246 | 075 | 723 |
Giải Sáu | 9091 5938 4574 | 1374 0743 6645 | 0516 2189 2957 |
Giải Năm | 9516 | 4730 | 0328 |
Giải Tư | 35580 96079 95038 27155 65133 06392 81845 | 42668 57112 95746 93209 12797 08252 19268 | 89649 39048 71725 63561 73640 13592 92158 |
Giải Ba | 02396 68298 | 82068 85150 | 68722 46138 |
Giải Nhì | 78005 | 79779 | 86736 |
Giải Nhất | 07191 | 61180 | 02012 |
Đặc Biệt | 123573 | 993623 | 734480 |
Đầu | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 5 | 9 | - |
1 | 6 | 2 | 6,2 |
2 | 8 | 3 | 3,8,5,2 |
3 | 8,8,3 | 0 | 8,6 |
4 | 6,5 | 3,5,6 | 9,8,0 |
5 | 5 | 2,0 | 7,8 |
6 | - | 0,8,8,8 | 1 |
7 | 4,9,3 | 5,4,9 | - |
8 | 0 | 0 | 9,0 |
9 | 1,2,6,8,1 | 7 | 2,2 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải Tám | 93 | 75 |
Giải Bảy | 415 | 166 |
Giải Sáu | 9055 5514 3547 | 2530 1086 8470 |
Giải Năm | 0322 | 8090 |
Giải Tư | 96595 15484 38919 95531 94153 98660 47416 | 33953 67099 83887 01498 57686 35947 90557 |
Giải Ba | 43649 02529 | 75467 76992 |
Giải Nhì | 18365 | 81335 |
Giải Nhất | 24790 | 54251 |
Đặc Biệt | 828046 | 269222 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | - | - |
1 | 5,4,9,6 | - |
2 | 2,9 | 2 |
3 | 1 | 0,5 |
4 | 7,9,6 | 7 |
5 | 5,3 | 3,7,1 |
6 | 0,5 | 6,7 |
7 | - | 5,0 |
8 | 4 | 6,7,6 |
9 | 3,5,0 | 0,9,8,2 |