XSMT 16/1/2023: Xổ số miền Trung ngày 16/1/2023

XSMN 16/1/2023: Phân tích thống kê, soi cầu và trực tiếp kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 16/1/2023 mở thưởng lúc 17h15p tại Xổ số Tài Lộc

kết quả xố số miền trung 16/1/2023

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 2 ngày 16/1/2023 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Phú Yên

các cặp số về nhiều

TỉnhCặp số
Huế02(12 lần) , 89(11 lần) , 65(10 lần) , 88(10 lần) , 19(9 lần)
Phú Yên12(13 lần) , 28(13 lần) , 89(11 lần) , 15(10 lần) , 38(10 lần)

KẾT QUẢ XSMT NGÀY 16/1/2023

GiảiHuếPhú Yên
Giải Tám7403
Giải Bảy398277
Giải Sáu1867 4767 76825188 0139 8883
Giải Năm55652200
Giải Tư43265 94963 19097 57523 46462 19539 9568537833 41326 04753 82437 21407 34477 53531
Giải Ba30552 7104339194 39442
Giải Nhì4784911430
Giải Nhất5830441001
Đặc Biệt855453422124

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 16/1/2023

ĐầuHuếPhú Yên
043,0,7,1
1--
236,4
399,3,7,1,0
43,92
52,33
67,7,5,5,3,2-
747,7
82,58,3
98,74

Kết quả XSMT kỳ quay trước

XSMT HÔM QUA CHỦ NHẬT NGÀY 15/1/2023

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
Giải Tám825300
Giải Bảy787294145
Giải Sáu7026 1419 73946665 5930 45098855 3986 9802
Giải Năm263039944198
Giải Tư11645 32955 85584 18583 55488 50106 5651237230 54776 61003 53020 40964 20983 2016576044 14307 77067 22866 67697 12902 07372
Giải Ba78413 0000105583 8620508873 96200
Giải Nhì209849582463269
Giải Nhất508772503298474
Đặc Biệt455321104478416748

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 15/1/2023

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
06,19,3,50,2,7,2,0
19,2,3--
26,10,4-
300,0,2-
45-5,4,8
5535
6-5,4,57,6,9
776,82,3,4
82,7,4,3,8,43,36
944,48,7

XSMT THỨ 7 NGÀY 14/1/2023

GiảiĐắk NôngĐà NẵngQuảng Ngãi
Giải Tám769726
Giải Bảy707130622
Giải Sáu8482 9910 17958706 4371 47240688 8957 5245
Giải Năm454607285778
Giải Tư48418 54605 01660 00155 70981 20698 5627071445 14457 70442 09061 25025 61115 5519076618 22119 12121 26824 92042 33189 50076
Giải Ba37812 3245494992 6341606897 37701
Giải Nhì945513125133955
Giải Nhất933205617685638
Đặc Biệt061362415405955137

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 14/1/2023

ĐầuĐắk NôngĐà NẵngQuảng Ngãi
07,56,51
10,8,25,68,9
204,8,56,2,1,4
3-08,7
465,25,2
55,4,17,17,5
60,21-
76,01,68,6
82,1-8,9
95,87,0,27
backtop