XSMT 18/9/2023: Xổ số miền Trung ngày 18/9/2023

XSMN 18/9/2023: Phân tích thống kê, soi cầu và trực tiếp kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 18/9/2023 mở thưởng lúc 17h15p tại Xổ số Tài Lộc

kết quả xố số miền trung 18/9/2023

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 2 ngày 18/9/2023 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Phú Yên

các cặp số về nhiều

TỉnhCặp số
Huế07(12 lần) , 04(11 lần) , 13(11 lần) , 67(11 lần) , 76(11 lần)
Phú Yên82(12 lần) , 18(11 lần) , 29(11 lần) , 23(9 lần) , 51(9 lần)

KẾT QUẢ XSMT NGÀY 18/9/2023

GiảiHuếPhú Yên
Giải Tám2738
Giải Bảy126296
Giải Sáu4985 6976 98714423 3251 2795
Giải Năm96852418
Giải Tư09296 87407 04384 90542 29756 81818 3518272285 45663 27986 10928 33681 98615 83249
Giải Ba32955 7001003549 00582
Giải Nhì7862018167
Giải Nhất1667107816
Đặc Biệt612558805515

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 18/9/2023

ĐầuHuếPhú Yên
07-
18,08,5,6,5
27,6,03,8
3-8
429,9
56,5,81
6-3,7
76,1,1-
85,5,4,25,6,1,2
966,5

Kết quả XSMT kỳ quay trước

XSMT HÔM QUA CHỦ NHẬT NGÀY 17/9/2023

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
Giải Tám040622
Giải Bảy336606071
Giải Sáu3633 2647 59488903 3533 78444152 2429 5621
Giải Năm500975581398
Giải Tư07393 11521 80577 39484 00465 20487 8759270285 05025 72220 96004 65975 82336 2287502819 84047 59247 01352 11978 34597 58100
Giải Ba54129 2153442661 0483394867 03750
Giải Nhì679530203073129
Giải Nhất500283650661640
Đặc Biệt025671179674276788

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 17/9/2023

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
04,96,6,3,4,60
1--9
21,9,85,02,9,1,9
36,3,43,6,3,0-
47,847,7,0
5382,2,0
6517
77,15,5,41,8
84,758
93,2-8,7

XSMT THỨ 7 NGÀY 16/9/2023

GiảiĐắk NôngĐà NẵngQuảng Ngãi
Giải Tám898616
Giải Bảy646020200
Giải Sáu4241 4417 74211542 6637 29924518 7801 1495
Giải Năm395147201539
Giải Tư88472 42275 05567 85957 31142 21634 3252726132 46276 96917 50111 00093 36550 5638868126 02364 71580 38384 64167 18975 26707
Giải Ba72652 7358612524 6137197045 57814
Giải Nhì846332855141987
Giải Nhất746323359750382
Đặc Biệt835555581201284830

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 16/9/2023

ĐầuĐắk NôngĐà NẵngQuảng Ngãi
0-10,1,7
177,16,8,4
21,70,0,46
34,3,27,29,0
46,1,225
51,7,2,50,1-
67-4,7
72,56,15
89,66,80,4,7,2
9-2,3,75
backtop