Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 5 ngày 19/5/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 5 ngày 19/5/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Bình Định | 04(11 lần) , 23(11 lần) , 66(10 lần) , 70(10 lần) , 95(10 lần) |
Quảng Bình | 12(12 lần) , 76(11 lần) , 88(11 lần) , 16(9 lần) , 39(9 lần) |
Quảng Trị | 58(12 lần) , 14(10 lần) , 23(9 lần) , 34(9 lần) , 62(9 lần) |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 23 | 67 | 49 |
Giải Bảy | 108 | 728 | 741 |
Giải Sáu | 4055 7121 1913 | 2338 2573 2008 | 9362 1576 2612 |
Giải Năm | 5457 | 6727 | 3538 |
Giải Tư | 34008 53768 36295 08715 39619 46566 96627 | 90791 64147 44114 68300 84020 57179 66617 | 20190 64537 93725 12680 56388 49570 04756 |
Giải Ba | 52186 96993 | 34521 59272 | 55302 62433 |
Giải Nhì | 00506 | 17313 | 05873 |
Giải Nhất | 09880 | 02469 | 65978 |
Đặc Biệt | 050702 | 509098 | 622028 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 8,8,6,2 | 8,0 | 2 |
1 | 3,5,9 | 4,7,3 | 2 |
2 | 3,1,7 | 8,7,0,1 | 5,8 |
3 | - | 8 | 8,7,3 |
4 | - | 7 | 9,1 |
5 | 5,7 | - | 6 |
6 | 8,6 | 7,9 | 2 |
7 | - | 3,9,2 | 6,0,3,8 |
8 | 6,0 | - | 0,8 |
9 | 5,3 | 1,8 | 0 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải Tám | 88 | 21 |
Giải Bảy | 758 | 595 |
Giải Sáu | 0864 5029 7870 | 3329 2833 8149 |
Giải Năm | 8301 | 8371 |
Giải Tư | 69131 03542 75997 02590 59318 19704 96149 | 72045 26581 90822 13419 79615 79632 09281 |
Giải Ba | 50069 26641 | 87544 69980 |
Giải Nhì | 38356 | 60761 |
Giải Nhất | 44355 | 95955 |
Đặc Biệt | 150322 | 824337 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1,4 | - |
1 | 8 | 9,5 |
2 | 9,2 | 1,9,2 |
3 | 1 | 3,2,7 |
4 | 2,9,1 | 9,5,4 |
5 | 8,6,5 | 5 |
6 | 4,9 | 1 |
7 | 0 | 1 |
8 | 8 | 1,1,0 |
9 | 7,0 | 5 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải Tám | 60 | 30 |
Giải Bảy | 834 | 437 |
Giải Sáu | 0890 8166 7656 | 1531 3078 0461 |
Giải Năm | 2083 | 8969 |
Giải Tư | 29189 90435 42066 37212 96371 61554 38399 | 27319 98234 91968 75656 68768 39512 65836 |
Giải Ba | 85615 22703 | 97383 02494 |
Giải Nhì | 69454 | 09234 |
Giải Nhất | 91676 | 36764 |
Đặc Biệt | 211683 | 224376 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 3 | - |
1 | 2,5 | 9,2 |
2 | - | - |
3 | 4,5 | 0,7,1,4,6,4 |
4 | - | - |
5 | 6,4,4 | 6 |
6 | 0,6,6 | 1,9,8,8,4 |
7 | 1,6 | 8,6 |
8 | 3,9,3 | 3 |
9 | 0,9 | 4 |