Kết quả xổ số miền Trung ngày chủ nhật ngày 20/3/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Khánh Hòa, Kon Tum

Kết quả xổ số miền Trung ngày chủ nhật ngày 20/3/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Khánh Hòa, Kon Tum
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Huế | 31(13 lần) , 42(12 lần) , 28(11 lần) , 20(10 lần) , 90(10 lần) |
Khánh Hòa | 13(11 lần) , 07(10 lần) , 12(10 lần) , 19(10 lần) , 43(10 lần) |
Kon Tum | 13(11 lần) , 17(10 lần) , 32(10 lần) , 47(10 lần) , 49(10 lần) |
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
Giải Tám | 14 | 17 | 75 |
Giải Bảy | 470 | 915 | 924 |
Giải Sáu | 1352 6980 4102 | 2909 9716 8803 | 5204 9565 6420 |
Giải Năm | 1273 | 3510 | 8846 |
Giải Tư | 45616 93011 13639 77296 50638 35868 37522 | 41305 84775 27376 97001 06291 59531 43055 | 33590 37595 14793 60306 09768 35678 61615 |
Giải Ba | 66099 41941 | 26428 21712 | 05616 57134 |
Giải Nhì | 10967 | 83520 | 95674 |
Giải Nhất | 50115 | 50865 | 58395 |
Đặc Biệt | 564536 | 210204 | 954543 |
Đầu | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 2 | 9,3,5,1,4 | 4,6 |
1 | 4,6,1,5 | 7,5,6,0,2 | 5,6 |
2 | 2 | 8,0 | 4,0 |
3 | 9,8,6 | 1 | 4 |
4 | 1 | - | 6,3 |
5 | 2 | 5 | - |
6 | 8,7 | 5 | 5,8 |
7 | 0,3 | 5,6 | 5,8,4 |
8 | 0 | - | - |
9 | 6,9 | 1 | 0,5,3,5 |
Giải | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
Giải Tám | 06 | 49 | 69 |
Giải Bảy | 077 | 382 | 718 |
Giải Sáu | 4340 4275 1004 | 2493 7353 4228 | 6049 6418 8600 |
Giải Năm | 4111 | 2958 | 4980 |
Giải Tư | 45891 00393 21562 93626 69178 11155 95894 | 02402 58800 60634 41650 71771 28483 53959 | 34940 07852 77970 63368 98186 83119 98518 |
Giải Ba | 76555 21497 | 07000 13109 | 30783 33605 |
Giải Nhì | 66283 | 31288 | 66586 |
Giải Nhất | 53987 | 52983 | 49393 |
Đặc Biệt | 751921 | 301671 | 831282 |
Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
0 | 6,4 | 2,0,0,9 | 0,5 |
1 | 1 | - | 8,8,9,8 |
2 | 6,1 | 8 | - |
3 | - | 4 | - |
4 | 0 | 9 | 9,0 |
5 | 5,5 | 3,8,0,9 | 2 |
6 | 2 | - | 9,8 |
7 | 7,5,8 | 1,1 | 0 |
8 | 3,7 | 2,3,8,3 | 0,6,3,6,2 |
9 | 1,3,4,7 | 3 | 3 |
Giải | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
Giải Tám | 62 | 83 |
Giải Bảy | 580 | 616 |
Giải Sáu | 7525 3816 3531 | 6831 1618 8759 |
Giải Năm | 4048 | 9211 |
Giải Tư | 33044 77775 28165 51084 86371 44661 87759 | 01229 30791 67969 66775 32941 02196 24878 |
Giải Ba | 89868 08240 | 36043 27476 |
Giải Nhì | 82308 | 61486 |
Giải Nhất | 54503 | 11867 |
Đặc Biệt | 107160 | 591650 |
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 8,3 | - |
1 | 6 | 6,8,1 |
2 | 5 | 9 |
3 | 1 | 1 |
4 | 8,4,0 | 1,3 |
5 | 9 | 9,0 |
6 | 2,5,1,8,0 | 9,7 |
7 | 5,1 | 5,8,6 |
8 | 0,4 | 3,6 |
9 | - | 1,6 |