Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 3 ngày 22/3/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đắk Lắk, Quảng Nam

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 3 ngày 22/3/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đắk Lắk, Quảng Nam
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Đắk Lắk | 83(13 lần) , 45(12 lần) , 22(11 lần) , 09(10 lần) , 17(10 lần) |
Quảng Nam | 47(10 lần) , 90(10 lần) , 03(9 lần) , 19(9 lần) , 37(9 lần) |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải Tám | 74 | 91 |
Giải Bảy | 384 | 306 |
Giải Sáu | 1999 8414 5373 | 1595 2565 2247 |
Giải Năm | 1857 | 1051 |
Giải Tư | 42220 73543 92586 68826 96032 77931 08330 | 99001 72434 75013 45957 66183 19142 35636 |
Giải Ba | 51519 77502 | 73425 27747 |
Giải Nhì | 11968 | 22393 |
Giải Nhất | 66686 | 05835 |
Đặc Biệt | 226841 | 188130 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 2 | 6,1 |
1 | 4,9 | 3 |
2 | 0,6 | 5 |
3 | 2,1,0 | 4,6,5,0 |
4 | 3,1 | 7,2,7 |
5 | 7 | 1,7 |
6 | 8 | 5 |
7 | 4,3 | - |
8 | 4,6,6 | 3 |
9 | 9 | 1,5,3 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
Giải Tám | 84 | 81 |
Giải Bảy | 228 | 502 |
Giải Sáu | 5041 6862 9748 | 9375 3216 5380 |
Giải Năm | 8366 | 0613 |
Giải Tư | 33947 58925 16466 10611 34963 08148 81330 | 09798 41261 61251 31236 92590 55013 28736 |
Giải Ba | 58896 03728 | 39994 67813 |
Giải Nhì | 69334 | 16327 |
Giải Nhất | 46984 | 33799 |
Đặc Biệt | 200769 | 351767 |
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | - | 2 |
1 | 1 | 6,3,3,3 |
2 | 8,5,8 | 7 |
3 | 0,4 | 6,6 |
4 | 1,8,7,8 | - |
5 | - | 1 |
6 | 2,6,6,3,9 | 1,7 |
7 | - | 5 |
8 | 4,4 | 1,0 |
9 | 6 | 8,0,4,9 |
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
Giải Tám | 14 | 17 | 75 |
Giải Bảy | 470 | 915 | 924 |
Giải Sáu | 1352 6980 4102 | 2909 9716 8803 | 5204 9565 6420 |
Giải Năm | 1273 | 3510 | 8846 |
Giải Tư | 45616 93011 13639 77296 50638 35868 37522 | 41305 84775 27376 97001 06291 59531 43055 | 33590 37595 14793 60306 09768 35678 61615 |
Giải Ba | 66099 41941 | 26428 21712 | 05616 57134 |
Giải Nhì | 10967 | 83520 | 95674 |
Giải Nhất | 50115 | 50865 | 58395 |
Đặc Biệt | 564536 | 210204 | 954543 |
Đầu | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 2 | 9,3,5,1,4 | 4,6 |
1 | 4,6,1,5 | 7,5,6,0,2 | 5,6 |
2 | 2 | 8,0 | 4,0 |
3 | 9,8,6 | 1 | 4 |
4 | 1 | - | 6,3 |
5 | 2 | 5 | - |
6 | 8,7 | 5 | 5,8 |
7 | 0,3 | 5,6 | 5,8,4 |
8 | 0 | - | - |
9 | 6,9 | 1 | 0,5,3,5 |