XSMT 23/10/2023: Xổ số miền Trung ngày 23/10/2023

XSMN 23/10/2023: Phân tích thống kê, soi cầu và trực tiếp kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 23/10/2023 mở thưởng lúc 17h15p tại Xổ số Tài Lộc

kết quả xố số miền trung 23/10/2023

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 2 ngày 23/10/2023 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Phú Yên

các cặp số về nhiều

TỉnhCặp số
Huế93(14 lần) , 24(11 lần) , 91(11 lần) , 25(10 lần) , 71(10 lần)
Phú Yên29(13 lần) , 23(12 lần) , 18(10 lần) , 03(9 lần) , 51(9 lần)

KẾT QUẢ XSMT NGÀY 23/10/2023

GiảiHuếPhú Yên
Giải Tám1623
Giải Bảy635010
Giải Sáu8568 8279 10997686 9191 8427
Giải Năm56258938
Giải Tư11279 57646 01615 62561 29612 02365 6781957333 24760 06688 19708 82123 15461 51049
Giải Ba32609 9323503898 95730
Giải Nhì5716242692
Giải Nhất2931822647
Đặc Biệt022287145778

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 23/10/2023

ĐầuHuếPhú Yên
098
16,5,2,9,80
253,7,3
35,58,3,0
469,7
5--
68,1,5,20,1
79,98
876,8
991,8,2

Kết quả XSMT kỳ quay trước

XSMT HÔM QUA CHỦ NHẬT NGÀY 22/10/2023

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
Giải Tám403383
Giải Bảy899369903
Giải Sáu4702 9228 92492470 3312 25458680 3639 9458
Giải Năm505857617402
Giải Tư62410 02597 35940 70072 62358 03410 4038866672 79614 73276 24675 47930 68750 1267781449 16073 60865 11470 17288 78273 84473
Giải Ba68010 4862620569 1606582647 45688
Giải Nhì939483869561978
Giải Nhất466481029620006
Đặc Biệt299807529260307437

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 22/10/2023

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
02,7-3,2,6
10,0,02,4-
28,6--
3-3,09,7
40,9,0,8,859,7
58,808
6-9,1,9,5,05
720,2,6,5,73,0,3,3,8
88-3,0,8,8
99,75,6-

XSMT THỨ 7 NGÀY 21/10/2023

GiảiĐắk NôngĐà NẵngQuảng Ngãi
Giải Tám038471
Giải Bảy498938711
Giải Sáu9363 9108 17959013 7015 04452651 2766 3140
Giải Năm699046789754
Giải Tư37977 76810 86634 83816 54368 06689 1951883485 05541 63857 40386 51287 55588 0395424805 93292 24416 20975 47036 09958 05187
Giải Ba66093 1049648084 2768821196 62787
Giải Nhì697650383330175
Giải Nhất520718176734248
Đặc Biệt581409091459811076

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 21/10/2023

ĐầuĐắk NôngĐà NẵngQuảng Ngãi
03,8,9-5
10,6,83,51,6
2---
348,36
4-5,10,8
5-7,4,91,4,8
63,8,576
77,181,5,5,6
894,5,6,7,8,4,87,7
98,5,0,3,6-2,6
backtop