Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 7 ngày 23/7/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đà Nẵng, Đắk Nông, Quảng Ngãi

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 7 ngày 23/7/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đà Nẵng, Đắk Nông, Quảng Ngãi
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Đà Nẵng | 03(12 lần) , 55(12 lần) , 18(10 lần) , 45(10 lần) , 01(9 lần) |
Đắk Nông | 06(11 lần) , 87(11 lần) , 02(10 lần) , 13(10 lần) , 58(10 lần) |
Quảng Ngãi | 19(11 lần) , 59(11 lần) , 90(11 lần) , 38(10 lần) , 67(10 lần) |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
Giải Tám | 32 | 90 | 84 |
Giải Bảy | 373 | 659 | 494 |
Giải Sáu | 2158 7881 6109 | 8190 7656 8836 | 9574 1814 3210 |
Giải Năm | 7589 | 5038 | 7166 |
Giải Tư | 89545 26807 18651 13363 47866 16606 17268 | 13794 35165 42833 92959 82827 36853 79762 | 00638 08422 25285 53699 70316 62605 03234 |
Giải Ba | 28841 15083 | 06614 38016 | 33243 58474 |
Giải Nhì | 50259 | 53856 | 40111 |
Giải Nhất | 21137 | 20167 | 02357 |
Đặc Biệt | 577616 | 870019 | 394213 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 9,7,6 | - | 5 |
1 | 6 | 4,6,9 | 4,0,6,1,3 |
2 | - | 7 | 2 |
3 | 2,7 | 6,8,3 | 8,4 |
4 | 5,1 | - | 3 |
5 | 8,1,9 | 9,6,9,3,6 | 7 |
6 | 3,6,8 | 5,2,7 | 6 |
7 | 3 | - | 4,4 |
8 | 1,9,3 | - | 4,5 |
9 | - | 0,0,4 | 4,9 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải Tám | 83 | 47 |
Giải Bảy | 059 | 145 |
Giải Sáu | 2546 2081 1590 | 9606 7690 4835 |
Giải Năm | 7183 | 1208 |
Giải Tư | 42981 68914 46479 04551 13837 45071 31928 | 71528 16431 90324 26678 68897 98402 06714 |
Giải Ba | 54616 47084 | 55952 90602 |
Giải Nhì | 36774 | 61372 |
Giải Nhất | 90977 | 31228 |
Đặc Biệt | 202672 | 321311 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | - | 6,8,2,2 |
1 | 4,6 | 4,1 |
2 | 8 | 8,4,8 |
3 | 7 | 5,1 |
4 | 6 | 7,5 |
5 | 9,1 | 2 |
6 | - | - |
7 | 9,1,4,7,2 | 8,2 |
8 | 3,1,3,1,4 | - |
9 | 0 | 0,7 |
Giải | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 74 | 73 | 44 |
Giải Bảy | 960 | 120 | 277 |
Giải Sáu | 9183 5932 0993 | 7706 7895 5482 | 5710 2022 2016 |
Giải Năm | 1645 | 1761 | 7690 |
Giải Tư | 92422 42821 11666 57203 51873 17513 87325 | 95858 49330 46768 90146 97671 70342 55435 | 35492 54603 63487 91252 65122 84515 48227 |
Giải Ba | 70997 82346 | 91356 93290 | 29247 38225 |
Giải Nhì | 62461 | 82652 | 71967 |
Giải Nhất | 50129 | 07352 | 06437 |
Đặc Biệt | 563540 | 460324 | 836083 |
Đầu | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 3 | 6 | 3 |
1 | 3 | - | 0,6,5 |
2 | 2,1,5,9 | 0,4 | 2,2,7,5 |
3 | 2 | 0,5 | 7 |
4 | 5,6,0 | 6,2 | 4,7 |
5 | - | 8,6,2,2 | 2 |
6 | 0,6,1 | 1,8 | 7 |
7 | 4,3 | 3,1 | 7 |
8 | 3 | 2 | 7,3 |
9 | 3,7 | 5,0 | 0,2 |