Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 5 ngày 28/4/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 5 ngày 28/4/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Bình Định | 00(11 lần) , 50(11 lần) , 70(11 lần) , 79(11 lần) , 04(10 lần) |
Quảng Bình | 39(11 lần) , 72(10 lần) , 16(9 lần) , 40(9 lần) , 49(9 lần) |
Quảng Trị | 07(11 lần) , 14(11 lần) , 58(11 lần) , 62(11 lần) , 50(10 lần) |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 39 | 70 | 33 |
Giải Bảy | 444 | 807 | 903 |
Giải Sáu | 5027 7535 0922 | 8890 3771 9950 | 9413 9876 7769 |
Giải Năm | 0622 | 8767 | 3267 |
Giải Tư | 30501 40830 79592 52653 27250 53909 87926 | 09492 69899 35213 53456 85070 77809 85312 | 15170 09567 73053 93013 75672 96313 83426 |
Giải Ba | 31817 27556 | 23589 77262 | 36445 92337 |
Giải Nhì | 18429 | 10028 | 33490 |
Giải Nhất | 40354 | 17885 | 76247 |
Đặc Biệt | 588617 | 980724 | 599761 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1,9 | 7,9 | 3 |
1 | 7,7 | 3,2 | 3,3,3 |
2 | 7,2,2,6,9 | 8,4 | 6 |
3 | 9,5,0 | - | 3,7 |
4 | 4 | - | 5,7 |
5 | 3,0,6,4 | 0,6 | 3 |
6 | - | 7,2 | 9,7,7,1 |
7 | - | 0,1,0 | 6,0,2 |
8 | - | 9,5 | - |
9 | 2 | 0,2,9 | 0 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải Tám | 97 | 13 |
Giải Bảy | 693 | 287 |
Giải Sáu | 7981 8104 2230 | 9537 7714 3105 |
Giải Năm | 1178 | 1921 |
Giải Tư | 41598 29984 46664 75572 34631 91774 12290 | 13621 31095 95698 15147 52322 34588 98036 |
Giải Ba | 46103 63930 | 34925 13902 |
Giải Nhì | 18198 | 31479 |
Giải Nhất | 29288 | 96357 |
Đặc Biệt | 784144 | 244246 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 4,3 | 5,2 |
1 | - | 3,4 |
2 | - | 1,1,2,5 |
3 | 0,1,0 | 7,6 |
4 | 4 | 7,6 |
5 | - | 7 |
6 | 4 | - |
7 | 8,2,4 | 9 |
8 | 1,4,8 | 7,8 |
9 | 7,3,8,0,8 | 5,8 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải Tám | 63 | 24 |
Giải Bảy | 500 | 381 |
Giải Sáu | 6325 0141 3322 | 6790 9564 7278 |
Giải Năm | 9102 | 6473 |
Giải Tư | 31919 26100 80804 13753 14757 16339 82184 | 16475 01963 49989 62443 35193 68988 33955 |
Giải Ba | 42256 57098 | 38688 70408 |
Giải Nhì | 53728 | 37827 |
Giải Nhất | 25193 | 87106 |
Đặc Biệt | 243417 | 153349 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 0,2,0,4 | 8,6 |
1 | 9,7 | - |
2 | 5,2,8 | 4,7 |
3 | 9 | - |
4 | 1 | 3,9 |
5 | 3,7,6 | 5 |
6 | 3 | 4,3 |
7 | - | 8,3,5 |
8 | 4 | 1,9,8,8 |
9 | 8,3 | 0,3 |