Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 7 ngày 23/4/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đà Nẵng, Đắk Nông, Quảng Ngãi

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 7 ngày 23/4/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đà Nẵng, Đắk Nông, Quảng Ngãi
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Đà Nẵng | 97(13 lần) , 93(11 lần) , 18(10 lần) , 19(9 lần) , 31(9 lần) |
Đắk Nông | 21(12 lần) , 02(11 lần) , 68(11 lần) , 99(11 lần) , 38(10 lần) |
Quảng Ngãi | 19(10 lần) , 52(10 lần) , 54(10 lần) , 88(10 lần) , 35(9 lần) |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
Giải Tám | 67 | 46 | 83 |
Giải Bảy | 474 | 474 | 101 |
Giải Sáu | 4777 6563 2754 | 3834 1159 2709 | 5826 7858 2430 |
Giải Năm | 7762 | 7911 | 8248 |
Giải Tư | 07135 77362 64609 38704 15642 13835 22550 | 36468 20768 76576 22285 11690 86350 67568 | 49023 03213 11170 29968 37466 47104 09119 |
Giải Ba | 90197 68701 | 44557 29002 | 67084 57166 |
Giải Nhì | 28515 | 98634 | 95806 |
Giải Nhất | 14507 | 60680 | 18471 |
Đặc Biệt | 057488 | 804560 | 804668 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 9,4,1,7 | 9,2 | 1,4,6 |
1 | 5 | 1 | 3,9 |
2 | - | - | 6,3 |
3 | 5,5 | 4,4 | 0 |
4 | 2 | 6 | 8 |
5 | 4,0 | 9,0,7 | 8 |
6 | 7,3,2,2 | 8,8,8,0 | 8,6,6,8 |
7 | 4,7 | 4,6 | 0,1 |
8 | 8 | 5,0 | 3,4 |
9 | 7 | 0 | - |
Giải | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
Giải Tám | 91 | 49 |
Giải Bảy | 171 | 025 |
Giải Sáu | 3203 6394 7408 | 9543 3393 5393 |
Giải Năm | 7458 | 8520 |
Giải Tư | 09158 68084 17931 69263 73809 02399 62952 | 52534 24836 87343 74791 45072 53770 74417 |
Giải Ba | 50174 93190 | 67466 96709 |
Giải Nhì | 67301 | 97332 |
Giải Nhất | 73697 | 92006 |
Đặc Biệt | 822099 | 155360 |
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 3,8,9,1 | 9,6 |
1 | - | 7 |
2 | - | 5,0 |
3 | 1 | 4,6,2 |
4 | - | 9,3,3 |
5 | 8,8,2 | - |
6 | 3 | 6,0 |
7 | 1,4 | 2,0 |
8 | 4 | - |
9 | 1,4,9,0,7,9 | 3,3,1 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 70 | 06 | 30 |
Giải Bảy | 880 | 627 | 984 |
Giải Sáu | 1282 2343 3664 | 2376 3192 9174 | 3463 2092 5443 |
Giải Năm | 0398 | 6144 | 4289 |
Giải Tư | 33872 21587 08300 44095 97513 58535 88351 | 29943 25566 52934 69973 75988 35951 09138 | 34940 46137 07153 99922 46512 92060 74315 |
Giải Ba | 68495 30843 | 21930 44698 | 61606 32244 |
Giải Nhì | 47574 | 32190 | 36637 |
Giải Nhất | 58765 | 36733 | 76759 |
Đặc Biệt | 841832 | 792159 | 401099 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0 | 6 | 6 |
1 | 3 | - | 2,5 |
2 | - | 7 | 2 |
3 | 5,2 | 4,8,0,3 | 0,7,7 |
4 | 3,3 | 4,3 | 3,0,4 |
5 | 1 | 1,9 | 3,9 |
6 | 4,5 | 6 | 3,0 |
7 | 0,2,4 | 6,4,3 | - |
8 | 0,2,7 | 8 | 4,9 |
9 | 8,5,5 | 2,8,0 | 2,9 |