XSMT 3/10/2022: Xổ số miền Trung ngày 3/10/2022

XSMN 3/10/2022: Phân tích thống kê, soi cầu và trực tiếp kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 3/10/2022 mở thưởng lúc 17h15p tại Xổ số Tài Lộc

kết quả xố số miền trung 3/10/2022

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 2 ngày 3/10/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Phú Yên

các cặp số về nhiều

TỉnhCặp số
Huế02(11 lần) , 39(10 lần) , 65(10 lần) , 88(10 lần) , 17(9 lần)
Phú Yên28(14 lần) , 12(13 lần) , 89(11 lần) , 38(10 lần) , 43(10 lần)

KẾT QUẢ XSMT NGÀY 3/10/2022

GiảiHuếPhú Yên
Giải Tám5152
Giải Bảy290686
Giải Sáu2261 2988 79188867 5969 0066
Giải Năm51945162
Giải Tư88427 25839 07001 11929 67031 73994 3725035810 22644 65047 64627 32853 64059 67131
Giải Ba03385 6739788157 56365
Giải Nhì5813364979
Giải Nhất0970918007
Đặc Biệt990337052774

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 3/10/2022

ĐầuHuếPhú Yên
01,97
180
27,97
39,1,3,71
4-4,7
51,02,3,9,7
617,9,6,2,5
7-9,4
88,56
90,4,4,7-

Kết quả XSMT kỳ quay trước

XSMT HÔM QUA CHỦ NHẬT NGÀY 2/10/2022

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
Giải Tám240063
Giải Bảy152673887
Giải Sáu7620 9162 29357349 7745 74578381 7275 4217
Giải Năm375016037840
Giải Tư36594 28521 10778 90561 74019 23674 3607115391 06159 95430 36402 05978 60909 5041172968 92352 57442 89805 86137 90680 95519
Giải Ba23129 8225930037 3692424170 19368
Giải Nhì626960437684681
Giải Nhất591796992248153
Đặc Biệt887035597297580058

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 2/10/2022

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0-0,3,2,95
1917,9
24,0,1,94,2-
35,50,77
4-9,50,2
52,0,97,92,3,8
62,1-3,8,8
78,4,1,93,8,65,0
8--7,1,0,1
94,61,7-

XSMT THỨ 7 NGÀY 1/10/2022

GiảiĐắk NôngĐà NẵngQuảng Ngãi
Giải Tám875986
Giải Bảy558843450
Giải Sáu4039 2050 56454146 6095 82358273 8936 0318
Giải Năm223289523832
Giải Tư12273 53987 13272 29457 89185 61935 7953530895 72837 43850 20109 79049 02758 3687906821 95278 51253 15560 96405 58795 88598
Giải Ba37057 8265138465 5702091459 66515
Giải Nhì540456762311871
Giải Nhất825160919079239
Đặc Biệt337479770005800622

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 1/10/2022

ĐầuĐắk NôngĐà NẵngQuảng Ngãi
0-9,55
16-8,5
2-0,31,2
39,2,5,55,76,2,9
45,53,6,9-
58,0,7,7,19,2,0,80,3,9
6-50
73,2,993,8,1
87,7,5-6
9-5,5,05,8
backtop