Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 6 ngày 3/6/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 6 ngày 3/6/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Gia Lai | 12(12 lần) , 77(11 lần) , 00(10 lần) , 04(10 lần) , 62(10 lần) |
Ninh Thuận | 00(10 lần) , 44(10 lần) , 51(10 lần) , 58(10 lần) , 65(10 lần) |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải Tám | 86 | 01 |
Giải Bảy | 721 | 656 |
Giải Sáu | 1336 0887 5806 | 5950 9503 5132 |
Giải Năm | 0902 | 1277 |
Giải Tư | 51079 49101 16466 90423 66998 42792 46080 | 84811 80623 02488 67103 51938 29274 73549 |
Giải Ba | 25274 00739 | 93731 26386 |
Giải Nhì | 20692 | 70500 |
Giải Nhất | 86968 | 94187 |
Đặc Biệt | 248988 | 807492 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 6,2,1 | 1,3,3,0 |
1 | - | 1 |
2 | 1,3 | 3 |
3 | 6,9 | 2,8,1 |
4 | - | 9 |
5 | - | 6,0 |
6 | 6,8 | - |
7 | 9,4 | 7,4 |
8 | 6,7,0,8 | 8,6,7 |
9 | 8,2,2 | 2 |
Giải | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 00 | 14 | 56 |
Giải Bảy | 703 | 958 | 699 |
Giải Sáu | 5432 8306 1755 | 5061 2231 0536 | 7881 5647 6963 |
Giải Năm | 7464 | 7625 | 6034 |
Giải Tư | 51737 33884 38912 23985 08249 17856 39989 | 90727 60611 74776 81975 21252 20642 90049 | 30315 36933 43810 66207 37173 62058 02297 |
Giải Ba | 25957 58097 | 74619 91898 | 46811 37023 |
Giải Nhì | 12983 | 37785 | 53343 |
Giải Nhất | 95261 | 10822 | 33610 |
Đặc Biệt | 796166 | 607705 | 008257 |
Đầu | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0,3,6 | 5 | 7 |
1 | 2 | 4,1,9 | 5,0,1,0 |
2 | - | 5,7,2 | 3 |
3 | 2,7 | 1,6 | 4,3 |
4 | 9 | 2,9 | 7,3 |
5 | 5,6,7 | 8,2 | 6,8,7 |
6 | 4,1,6 | 1 | 3 |
7 | - | 6,5 | 3 |
8 | 4,5,9,3 | 5 | 1 |
9 | 7 | 8 | 9,7 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải Tám | 18 | 76 |
Giải Bảy | 095 | 722 |
Giải Sáu | 2576 0652 0538 | 6514 1027 3885 |
Giải Năm | 6743 | 0888 |
Giải Tư | 14228 48975 73789 33510 27073 11356 51319 | 18228 95491 44394 75111 31105 71660 57128 |
Giải Ba | 11113 77247 | 71895 18453 |
Giải Nhì | 71447 | 09204 |
Giải Nhất | 75472 | 19295 |
Đặc Biệt | 644367 | 676212 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | - | 5,4 |
1 | 8,0,9,3 | 4,1,2 |
2 | 8 | 2,7,8,8 |
3 | 8 | - |
4 | 3,7,7 | - |
5 | 2,6 | 3 |
6 | 7 | 0 |
7 | 6,5,3,2 | 6 |
8 | 9 | 5,8 |
9 | 5 | 1,4,5,5 |