Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 6 ngày 3/9/2021 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 6 ngày 3/9/2021 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Gia Lai | 12(12 lần) , 77(11 lần) , 62(10 lần) , 00(9 lần) , 04(9 lần) |
Ninh Thuận | 58(11 lần) , 59(10 lần) , 65(10 lần) , 78(10 lần) , 84(10 lần) |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải Tám | 38 | 31 |
Giải Bảy | 636 | 712 |
Giải Sáu | 3805 6888 1097 | 0266 9274 2988 |
Giải Năm | 2063 | 9405 |
Giải Tư | 82718 08305 85039 19041 38286 57732 17732 | 90720 74685 11907 65615 87234 63990 49311 |
Giải Ba | 21409 59098 | 51051 07420 |
Giải Nhì | 92127 | 81444 |
Giải Nhất | 21353 | 52559 |
Đặc Biệt | 066277 | 167630 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 5,5,9 | 5,7 |
1 | 8 | 2,5,1 |
2 | 7 | 0,0 |
3 | 8,6,9,2,2 | 1,4,0 |
4 | 1 | 4 |
5 | 3 | 1,9 |
6 | 3 | 6 |
7 | 7 | 4 |
8 | 8,6 | 8,5 |
9 | 7,8 | 0 |
Giải | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định |
---|---|---|---|
Giải Tám | 81 | 45 | 68 |
Giải Bảy | 548 | 098 | 016 |
Giải Sáu | 3372 1314 5720 | 2059 1885 3231 | 9774 8447 9940 |
Giải Năm | 1644 | 1991 | 6165 |
Giải Tư | 35627 81934 27782 88549 12526 73167 65320 | 96048 23541 12187 17829 39000 32489 30498 | 81881 10008 65318 27500 69227 81970 96769 |
Giải Ba | 37599 97439 | 37629 77750 | 91845 42036 |
Giải Nhì | 46282 | 28148 | 73883 |
Giải Nhất | 91820 | 80714 | 06933 |
Đặc Biệt | 493965 | 423730 | 844599 |
Đầu | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | 8,0 |
1 | 4 | 4 | 6,8 |
2 | 0,7,6,0,0 | 9,9 | 7 |
3 | 4,9 | 1,0 | 6,3 |
4 | 8,4,9 | 5,8,1,8 | 7,0,5 |
5 | - | 9,0 | - |
6 | 7,5 | - | 8,5,9 |
7 | 2 | - | 4,0 |
8 | 1,2,2 | 5,7,9 | 1,3 |
9 | 9 | 8,1,8 | 9 |
Giải | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
Giải Tám | 91 | 70 |
Giải Bảy | 227 | 486 |
Giải Sáu | 0485 6655 8578 | 3014 2485 9768 |
Giải Năm | 7145 | 9922 |
Giải Tư | 77399 88417 93930 81251 85581 71710 84075 | 27710 20183 39270 00261 70139 37670 68827 |
Giải Ba | 61632 05611 | 98041 30913 |
Giải Nhì | 77080 | 45197 |
Giải Nhất | 07685 | 05641 |
Đặc Biệt | 709547 | 784082 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | - | - |
1 | 7,0,1 | 4,0,3 |
2 | 7 | 2,7 |
3 | 0,2 | 9 |
4 | 5,7 | 1,1 |
5 | 5,1 | - |
6 | - | 8,1 |
7 | 8,5 | 0,0,0 |
8 | 5,1,0,5 | 6,5,3,2 |
9 | 1,9 | 7 |