Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 6 ngày 4/3/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 6 ngày 4/3/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Gia Lai | 58(11 lần) , 77(11 lần) , 18(10 lần) , 28(10 lần) , 41(10 lần) |
Ninh Thuận | 43(11 lần) , 58(10 lần) , 03(9 lần) , 16(9 lần) , 41(9 lần) |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải Tám | 17 | 90 |
Giải Bảy | 863 | 658 |
Giải Sáu | 6770 5712 3213 | 9857 9038 1700 |
Giải Năm | 1613 | 5211 |
Giải Tư | 46262 51441 31511 62009 90828 50962 39544 | 46189 52533 22178 41922 01515 99700 36090 |
Giải Ba | 28599 38462 | 85194 33941 |
Giải Nhì | 72216 | 61643 |
Giải Nhất | 38836 | 86104 |
Đặc Biệt | 709196 | 688821 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 9 | 0,0,4 |
1 | 7,2,3,3,1,6 | 1,5 |
2 | 8 | 2,1 |
3 | 6 | 8,3 |
4 | 1,4 | 1,3 |
5 | - | 8,7 |
6 | 3,2,2,2 | - |
7 | 0 | 8 |
8 | - | 9 |
9 | 9,6 | 0,0,4 |
Giải | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 67 | 21 | 78 |
Giải Bảy | 960 | 821 | 937 |
Giải Sáu | 2261 8858 1252 | 6348 4204 3240 | 2912 8333 7132 |
Giải Năm | 0476 | 6598 | 6914 |
Giải Tư | 52900 83416 71009 93470 74974 23082 73714 | 37652 40914 17355 62390 92373 05111 96637 | 90418 47176 05069 44772 64663 20240 08468 |
Giải Ba | 77535 27245 | 17860 85475 | 25825 49963 |
Giải Nhì | 38204 | 53760 | 90884 |
Giải Nhất | 11291 | 74826 | 82543 |
Đặc Biệt | 813978 | 506350 | 433105 |
Đầu | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0,9,4 | 4 | 5 |
1 | 6,4 | 4,1 | 2,4,8 |
2 | - | 1,1,6 | 5 |
3 | 5 | 7 | 7,3,2 |
4 | 5 | 8,0 | 0,3 |
5 | 8,2 | 2,5,0 | - |
6 | 7,0,1 | 0,0 | 9,3,8,3 |
7 | 6,0,4,8 | 3,5 | 8,6,2 |
8 | 2 | - | 4 |
9 | 1 | 8,0 | - |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải Tám | 35 | 28 |
Giải Bảy | 833 | 171 |
Giải Sáu | 2716 0016 8119 | 5583 9611 8308 |
Giải Năm | 6685 | 5368 |
Giải Tư | 27551 04152 04813 82434 14550 29515 91779 | 84725 92943 66835 30746 50489 09504 79292 |
Giải Ba | 06300 73748 | 55162 78366 |
Giải Nhì | 80511 | 34562 |
Giải Nhất | 99343 | 74233 |
Đặc Biệt | 030928 | 623105 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 0 | 8,4,5 |
1 | 6,6,9,3,5,1 | 1 |
2 | 8 | 8,5 |
3 | 5,3,4 | 5,3 |
4 | 8,3 | 3,6 |
5 | 1,2,0 | - |
6 | - | 8,2,6,2 |
7 | 9 | 1 |
8 | 5 | 3,9 |
9 | - | 2 |