Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 2 ngày 4/7/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Phú Yên

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 2 ngày 4/7/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Phú Yên
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Huế | 49(11 lần) , 85(11 lần) , 08(10 lần) , 11(10 lần) , 22(10 lần) |
Phú Yên | 13(14 lần) , 75(13 lần) , 51(12 lần) , 01(9 lần) , 23(9 lần) |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
Giải Tám | 86 | 40 |
Giải Bảy | 141 | 468 |
Giải Sáu | 1447 7047 7343 | 1659 5548 0302 |
Giải Năm | 9272 | 5869 |
Giải Tư | 70796 70195 90757 43639 93590 39547 46522 | 32081 00383 45630 32863 47318 55860 36577 |
Giải Ba | 00289 64944 | 25568 41361 |
Giải Nhì | 65119 | 40330 |
Giải Nhất | 35176 | 33880 |
Đặc Biệt | 406203 | 834357 |
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3 | 2 |
1 | 9 | 8 |
2 | 2 | - |
3 | 9 | 0,0 |
4 | 1,7,7,3,7,4 | 0,8 |
5 | 7 | 9,7 |
6 | - | 8,9,3,0,8,1 |
7 | 2,6 | 7 |
8 | 6,9 | 1,3,0 |
9 | 6,5,0 | - |
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
Giải Tám | 42 | 10 | 08 |
Giải Bảy | 861 | 191 | 510 |
Giải Sáu | 7916 0733 7550 | 2348 1144 5460 | 9632 2828 1370 |
Giải Năm | 0666 | 5577 | 6643 |
Giải Tư | 79834 76666 56287 64575 34524 57235 02903 | 31675 54441 19359 20709 88855 35211 87375 | 53271 86413 25673 43366 51679 29181 23067 |
Giải Ba | 49519 81675 | 73460 08587 | 11689 28283 |
Giải Nhì | 15310 | 27084 | 74808 |
Giải Nhất | 63413 | 70341 | 46102 |
Đặc Biệt | 333733 | 543137 | 378413 |
Đầu | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 3 | 9 | 8,8,2 |
1 | 6,9,0,3 | 0,1 | 0,3,3 |
2 | 4 | - | 8 |
3 | 3,4,5,3 | 7 | 2 |
4 | 2 | 8,4,1,1 | 3 |
5 | 0 | 9,5 | - |
6 | 1,6,6 | 0,0 | 6,7 |
7 | 5,5 | 7,5,5 | 0,1,3,9 |
8 | 7 | 7,4 | 1,9,3 |
9 | - | 1 | - |
Giải | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
Giải Tám | 48 | 05 | 93 |
Giải Bảy | 007 | 738 | 497 |
Giải Sáu | 5453 6500 9558 | 8574 3271 2691 | 2985 7303 0515 |
Giải Năm | 3358 | 9483 | 6405 |
Giải Tư | 36821 36056 03239 65779 92731 59659 47959 | 36826 68781 84098 43538 00759 42426 91967 | 07233 69702 62188 31570 06945 94893 05465 |
Giải Ba | 48833 12305 | 37958 56813 | 17781 18577 |
Giải Nhì | 62782 | 90310 | 49600 |
Giải Nhất | 01009 | 42738 | 95502 |
Đặc Biệt | 661543 | 592283 | 439642 |
Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
0 | 7,0,5,9 | 5 | 3,5,2,0,2 |
1 | - | 3,0 | 5 |
2 | 1 | 6,6 | - |
3 | 9,1,3 | 8,8,8 | 3 |
4 | 8,3 | - | 5,2 |
5 | 3,8,8,6,9,9 | 9,8 | - |
6 | - | 7 | 5 |
7 | 9 | 4,1 | 0,7 |
8 | 2 | 3,1,3 | 5,8,1 |
9 | - | 1,8 | 3,7,3 |