Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 6 ngày 5/8/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 6 ngày 5/8/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Gia Lai | 12(12 lần) , 77(11 lần) , 62(10 lần) , 00(9 lần) , 04(9 lần) |
Ninh Thuận | 58(11 lần) , 59(10 lần) , 65(10 lần) , 78(10 lần) , 84(10 lần) |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải Tám | 43 | 75 |
Giải Bảy | 482 | 412 |
Giải Sáu | 4644 2479 6395 | 1957 4097 5786 |
Giải Năm | 8794 | 5610 |
Giải Tư | 48054 99686 32112 52197 59183 17965 93960 | 88159 62653 20754 51246 62272 43488 17270 |
Giải Ba | 61448 10473 | 62420 56461 |
Giải Nhì | 48882 | 27953 |
Giải Nhất | 30413 | 82173 |
Đặc Biệt | 109970 | 759010 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | - | - |
1 | 2,3 | 2,0,0 |
2 | - | 0 |
3 | - | - |
4 | 3,4,8 | 6 |
5 | 4 | 7,9,3,4,3 |
6 | 5,0 | 1 |
7 | 9,3,0 | 5,2,0,3 |
8 | 2,6,3,2 | 6,8 |
9 | 5,4,7 | 7 |
Giải | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 29 | 65 | 37 |
Giải Bảy | 871 | 958 | 728 |
Giải Sáu | 0954 9843 4116 | 4048 9299 4923 | 5765 3105 6121 |
Giải Năm | 6384 | 1721 | 6991 |
Giải Tư | 03065 48888 72766 64891 07554 76790 26569 | 70705 80940 11236 84354 78229 88751 80619 | 44635 63712 21310 03222 24416 18951 12046 |
Giải Ba | 53555 23787 | 73343 05403 | 94783 06854 |
Giải Nhì | 05558 | 36332 | 45324 |
Giải Nhất | 88144 | 80581 | 05073 |
Đặc Biệt | 726237 | 244331 | 662841 |
Đầu | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | - | 5,3 | 5 |
1 | 6 | 9 | 2,0,6 |
2 | 9 | 3,1,9 | 8,1,2,4 |
3 | 7 | 6,2,1 | 7,5 |
4 | 3,4 | 8,0,3 | 6,1 |
5 | 4,4,5,8 | 8,4,1 | 1,4 |
6 | 5,6,9 | 5 | 5 |
7 | 1 | - | 3 |
8 | 4,8,7 | 1 | 3 |
9 | 1,0 | 9 | 1 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải Tám | 02 | 99 |
Giải Bảy | 994 | 662 |
Giải Sáu | 5887 1285 8576 | 9563 4736 5788 |
Giải Năm | 7041 | 1511 |
Giải Tư | 93583 03833 91798 33105 94964 68047 88644 | 46647 23999 86120 82862 73301 42507 81300 |
Giải Ba | 99287 26147 | 41157 61946 |
Giải Nhì | 20374 | 10483 |
Giải Nhất | 96709 | 28595 |
Đặc Biệt | 952908 | 137075 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 2,5,9,8 | 1,7,0 |
1 | - | 1 |
2 | - | 0 |
3 | 3 | 6 |
4 | 1,7,4,7 | 7,6 |
5 | - | 7 |
6 | 4 | 2,3,2 |
7 | 6,4 | 5 |
8 | 7,5,3,7 | 8,3 |
9 | 4,8 | 9,9,5 |