Kết quả xổ số miền Trung ngày chủ nhật ngày 31/7/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Khánh Hòa, Kon Tum

Kết quả xổ số miền Trung ngày chủ nhật ngày 31/7/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Khánh Hòa, Kon Tum
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Huế | 08(10 lần) , 11(10 lần) , 14(10 lần) , 22(10 lần) , 35(10 lần) |
Khánh Hòa | 66(11 lần) , 08(10 lần) , 67(10 lần) , 99(10 lần) , 57(9 lần) |
Kon Tum | 04(11 lần) , 32(11 lần) , 57(11 lần) , 28(10 lần) , 76(10 lần) |
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
Giải Tám | 14 | 43 | 17 |
Giải Bảy | 111 | 337 | 166 |
Giải Sáu | 2039 1296 2341 | 4998 8086 3106 | 0703 2879 8378 |
Giải Năm | 8108 | 0718 | 6825 |
Giải Tư | 16279 48646 72001 04210 01264 69307 64117 | 44191 21173 06415 05677 88607 89853 64509 | 90860 08050 32478 02762 90429 25718 82298 |
Giải Ba | 37099 95225 | 39741 45128 | 50192 20664 |
Giải Nhì | 99557 | 86085 | 42841 |
Giải Nhất | 37069 | 78928 | 74670 |
Đặc Biệt | 149303 | 735191 | 779336 |
Đầu | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 8,1,7,3 | 6,7,9 | 3 |
1 | 4,1,0,7 | 8,5 | 7,8 |
2 | 5 | 8,8 | 5,9 |
3 | 9 | 7 | 6 |
4 | 1,6 | 3,1 | 1 |
5 | 7 | 3 | 0 |
6 | 4,9 | - | 6,0,2,4 |
7 | 9 | 3,7 | 9,8,8,0 |
8 | - | 6,5 | - |
9 | 6,9 | 8,1,1 | 8,2 |
Giải | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
Giải Tám | 13 | 82 | 53 |
Giải Bảy | 246 | 490 | 264 |
Giải Sáu | 6939 5394 8868 | 6457 4270 7594 | 3020 8647 2023 |
Giải Năm | 5064 | 1890 | 9589 |
Giải Tư | 98321 37952 15485 15610 50493 31405 73406 | 36537 79142 82667 61929 11885 90757 70584 | 79986 32184 03318 37903 90936 42855 08212 |
Giải Ba | 98406 39054 | 95569 80906 | 28838 15603 |
Giải Nhì | 73425 | 83002 | 83334 |
Giải Nhất | 89077 | 00446 | 21475 |
Đặc Biệt | 801201 | 274919 | 560961 |
Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
0 | 5,6,6,1 | 6,2 | 3,3 |
1 | 3,0 | 9 | 8,2 |
2 | 1,5 | 9 | 0,3 |
3 | 9 | 7 | 6,8,4 |
4 | 6 | 2,6 | 7 |
5 | 2,4 | 7,7 | 3,5 |
6 | 8,4 | 7,9 | 4,1 |
7 | 7 | 0 | 5 |
8 | 5 | 2,5,4 | 9,6,4 |
9 | 4,3 | 0,4,0 | - |
Giải | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
Giải Tám | 04 | 80 |
Giải Bảy | 704 | 103 |
Giải Sáu | 6368 0259 6821 | 6022 8833 8705 |
Giải Năm | 6300 | 1712 |
Giải Tư | 48635 75962 03301 77594 91288 43769 46092 | 28509 64616 43508 35498 98132 39312 46537 |
Giải Ba | 36749 19445 | 27869 77191 |
Giải Nhì | 77301 | 37548 |
Giải Nhất | 13548 | 15114 |
Đặc Biệt | 786142 | 387926 |
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 4,4,0,1,1 | 3,5,9,8 |
1 | - | 2,6,2,4 |
2 | 1 | 2,6 |
3 | 5 | 3,2,7 |
4 | 9,5,8,2 | 8 |
5 | 9 | - |
6 | 8,2,9 | 9 |
7 | - | - |
8 | 8 | 0 |
9 | 4,2 | 8,1 |