Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 6 ngày 1/4/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 6 ngày 1/4/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Gia Lai | 58(11 lần) , 77(11 lần) , 18(10 lần) , 28(10 lần) , 41(10 lần) |
Ninh Thuận | 43(11 lần) , 58(10 lần) , 03(9 lần) , 16(9 lần) , 41(9 lần) |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải Tám | 04 | 69 |
Giải Bảy | 907 | 574 |
Giải Sáu | 0620 0923 2348 | 0418 4684 8153 |
Giải Năm | 9246 | 0461 |
Giải Tư | 57408 27364 74127 92054 48770 58518 79877 | 20012 71480 22871 27836 60754 95584 26684 |
Giải Ba | 54296 09256 | 48516 02960 |
Giải Nhì | 98713 | 16024 |
Giải Nhất | 25032 | 74055 |
Đặc Biệt | 549012 | 245225 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 4,7,8 | - |
1 | 8,3,2 | 8,2,6 |
2 | 0,3,7 | 4,5 |
3 | 2 | 6 |
4 | 8,6 | - |
5 | 4,6 | 3,4,5 |
6 | 4 | 9,1,0 |
7 | 0,7 | 4,1 |
8 | - | 4,0,4,4 |
9 | 6 | - |
Giải | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 59 | 96 | 52 |
Giải Bảy | 108 | 820 | 804 |
Giải Sáu | 6073 8046 1348 | 1199 3343 2046 | 6927 2861 0820 |
Giải Năm | 3093 | 7213 | 9677 |
Giải Tư | 69223 14251 31341 90251 25550 74945 77758 | 49790 25769 76066 89524 27279 67914 73883 | 33030 69061 71426 40358 15910 76264 87652 |
Giải Ba | 87680 35728 | 74116 25801 | 45008 46510 |
Giải Nhì | 87925 | 98013 | 57293 |
Giải Nhất | 85239 | 56150 | 09722 |
Đặc Biệt | 568290 | 617205 | 688172 |
Đầu | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 8 | 1,5 | 4,8 |
1 | - | 3,4,6,3 | 0,0 |
2 | 3,8,5 | 0,4 | 7,0,6,2 |
3 | 9 | - | 0 |
4 | 6,8,1,5 | 3,6 | - |
5 | 9,1,1,0,8 | 0 | 2,8,2 |
6 | - | 9,6 | 1,1,4 |
7 | 3 | 9 | 7,2 |
8 | 0 | 3 | - |
9 | 3,0 | 6,9,0 | 3 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải Tám | 45 | 19 |
Giải Bảy | 838 | 892 |
Giải Sáu | 2488 9295 7753 | 0118 3375 9503 |
Giải Năm | 7161 | 5861 |
Giải Tư | 54096 01899 89311 35979 55491 44755 75878 | 21238 95301 66769 09557 24546 30989 09560 |
Giải Ba | 19583 85602 | 48503 03650 |
Giải Nhì | 60139 | 09607 |
Giải Nhất | 12057 | 76906 |
Đặc Biệt | 990332 | 123004 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 2 | 3,1,3,7,6,4 |
1 | 1 | 9,8 |
2 | - | - |
3 | 8,9,2 | 8 |
4 | 5 | 6 |
5 | 3,5,7 | 7,0 |
6 | 1 | 1,9,0 |
7 | 9,8 | 5 |
8 | 8,3 | 9 |
9 | 5,6,9,1 | 2 |