Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 7 ngày 26/3/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đà Nẵng, Đắk Nông, Quảng Ngãi

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 7 ngày 26/3/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đà Nẵng, Đắk Nông, Quảng Ngãi
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Đà Nẵng | 97(14 lần) , 93(11 lần) , 18(10 lần) , 31(10 lần) , 19(9 lần) |
Đắk Nông | 21(12 lần) , 02(11 lần) , 68(11 lần) , 99(11 lần) , 38(10 lần) |
Quảng Ngãi | 19(10 lần) , 52(10 lần) , 54(10 lần) , 88(10 lần) , 35(9 lần) |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
Giải Tám | 09 | 86 | 39 |
Giải Bảy | 292 | 959 | 287 |
Giải Sáu | 8644 7841 0719 | 7642 5040 3739 | 7868 9355 3212 |
Giải Năm | 7321 | 0052 | 3243 |
Giải Tư | 80522 17110 17097 09054 40467 20976 51303 | 36764 24304 11877 59158 15860 78101 84981 | 46222 02478 76396 44824 85163 05001 84351 |
Giải Ba | 56921 74346 | 31474 63326 | 89701 02495 |
Giải Nhì | 22087 | 74120 | 42917 |
Giải Nhất | 89535 | 16111 | 12058 |
Đặc Biệt | 165869 | 198095 | 691631 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 9,3 | 4,1 | 1,1 |
1 | 9,0 | 1 | 2,7 |
2 | 1,2,1 | 6,0 | 2,4 |
3 | 5 | 9 | 9,1 |
4 | 4,1,6 | 2,0 | 3 |
5 | 4 | 9,2,8 | 5,1,8 |
6 | 7,9 | 4,0 | 8,3 |
7 | 6 | 7,4 | 8 |
8 | 7 | 6,1 | 7 |
9 | 2,7 | 5 | 6,5 |
Giải | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
Giải Tám | 44 | 35 |
Giải Bảy | 311 | 074 |
Giải Sáu | 1437 2786 3422 | 0589 1038 5154 |
Giải Năm | 7046 | 2359 |
Giải Tư | 79484 25110 58311 80799 65982 96565 83542 | 83567 83614 38692 11768 34164 89543 41709 |
Giải Ba | 43301 90943 | 02860 73396 |
Giải Nhì | 45505 | 67129 |
Giải Nhất | 55393 | 27204 |
Đặc Biệt | 282001 | 372384 |
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 1,5,1 | 9,4 |
1 | 1,0,1 | 4 |
2 | 2 | 9 |
3 | 7 | 5,8 |
4 | 4,6,2,3 | 3 |
5 | - | 4,9 |
6 | 5 | 7,8,4,0 |
7 | - | 4 |
8 | 6,4,2 | 9,4 |
9 | 9,3 | 2,6 |
Giải | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 81 | 55 | 83 |
Giải Bảy | 405 | 900 | 378 |
Giải Sáu | 6062 9085 8282 | 6583 2718 9177 | 2656 3873 9319 |
Giải Năm | 5229 | 8332 | 5502 |
Giải Tư | 97285 97481 05997 05138 82033 97097 39236 | 34481 97552 16789 72165 73828 67057 84704 | 14839 90747 55729 68649 35476 23163 44149 |
Giải Ba | 81563 71510 | 71670 60369 | 54052 87233 |
Giải Nhì | 67269 | 52523 | 95471 |
Giải Nhất | 23681 | 18836 | 94355 |
Đặc Biệt | 799269 | 167560 | 748625 |
Đầu | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 5 | 0,4 | 2 |
1 | 0 | 8 | 9 |
2 | 9 | 8,3 | 9,5 |
3 | 8,3,6 | 2,6 | 9,3 |
4 | - | - | 7,9,9 |
5 | - | 5,2,7 | 6,2,5 |
6 | 2,3,9,9 | 5,9,0 | 3 |
7 | - | 7,0 | 8,3,6,1 |
8 | 1,5,2,5,1,1 | 3,1,9 | 3 |
9 | 7,7 | - | - |