Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 6 ngày 10/6/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 6 ngày 10/6/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Gia Lai | 12(12 lần) , 77(11 lần) , 00(10 lần) , 04(10 lần) , 62(10 lần) |
Ninh Thuận | 00(10 lần) , 44(10 lần) , 51(10 lần) , 58(10 lần) , 65(10 lần) |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải Tám | 00 | 04 |
Giải Bảy | 515 | 488 |
Giải Sáu | 8901 8895 3952 | 2978 4750 0298 |
Giải Năm | 2655 | 5232 |
Giải Tư | 59807 09017 35169 87637 64905 22287 62062 | 12351 54445 66196 87447 51696 55639 03137 |
Giải Ba | 66910 13138 | 47057 94505 |
Giải Nhì | 71330 | 66544 |
Giải Nhất | 81901 | 84937 |
Đặc Biệt | 248277 | 134478 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 0,1,7,5,1 | 4,5 |
1 | 5,7,0 | - |
2 | - | - |
3 | 7,8,0 | 2,9,7,7 |
4 | - | 5,7,4 |
5 | 2,5 | 0,1,7 |
6 | 9,2 | - |
7 | 7 | 8,8 |
8 | 7 | 8 |
9 | 5 | 8,6,6 |
Giải | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 06 | 45 | 58 |
Giải Bảy | 158 | 422 | 212 |
Giải Sáu | 4451 7743 7619 | 6730 0840 1567 | 9020 4555 5881 |
Giải Năm | 6141 | 2863 | 8217 |
Giải Tư | 44809 82463 74323 70948 27186 82683 79424 | 69308 51573 74072 19386 10015 89241 38245 | 45405 86396 19588 08271 04978 16491 69228 |
Giải Ba | 66522 72318 | 32059 75461 | 64023 78776 |
Giải Nhì | 96660 | 51480 | 98213 |
Giải Nhất | 66170 | 47055 | 98596 |
Đặc Biệt | 454443 | 232474 | 374066 |
Đầu | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 6,9 | 8 | 5 |
1 | 9,8 | 5 | 2,7,3 |
2 | 3,4,2 | 2 | 0,8,3 |
3 | - | 0 | - |
4 | 3,1,8,3 | 5,0,1,5 | - |
5 | 8,1 | 9,5 | 8,5 |
6 | 3,0 | 7,3,1 | 6 |
7 | 0 | 3,2,4 | 1,8,6 |
8 | 6,3 | 6,0 | 1,8 |
9 | - | - | 6,1,6 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải Tám | 94 | 40 |
Giải Bảy | 613 | 528 |
Giải Sáu | 2830 2810 5868 | 3451 4777 7439 |
Giải Năm | 1253 | 7967 |
Giải Tư | 50144 97410 54058 44688 62643 54876 95209 | 89836 25851 16180 61788 84339 07207 20931 |
Giải Ba | 31173 46490 | 30740 08678 |
Giải Nhì | 19022 | 74140 |
Giải Nhất | 75794 | 93808 |
Đặc Biệt | 304450 | 022074 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 9 | 7,8 |
1 | 3,0,0 | - |
2 | 2 | 8 |
3 | 0 | 9,6,9,1 |
4 | 4,3 | 0,0,0 |
5 | 3,8,0 | 1,1 |
6 | 8 | 7 |
7 | 6,3 | 7,8,4 |
8 | 8 | 0,8 |
9 | 4,0,4 | - |