Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 7 ngày 4/6/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đà Nẵng, Đắk Nông, Quảng Ngãi

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 7 ngày 4/6/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đà Nẵng, Đắk Nông, Quảng Ngãi
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Đà Nẵng | 03(12 lần) , 55(12 lần) , 18(10 lần) , 45(10 lần) , 93(10 lần) |
Đắk Nông | 06(11 lần) , 87(11 lần) , 02(10 lần) , 13(10 lần) , 58(10 lần) |
Quảng Ngãi | 19(11 lần) , 59(11 lần) , 90(11 lần) , 38(10 lần) , 67(10 lần) |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
Giải Tám | 43 | 97 | 40 |
Giải Bảy | 910 | 820 | 387 |
Giải Sáu | 3619 3055 0720 | 7479 2066 4101 | 9536 0104 8137 |
Giải Năm | 5582 | 1923 | 4844 |
Giải Tư | 14577 49949 57969 05408 62277 48029 53067 | 92891 49045 93649 08528 74002 34873 87926 | 22544 31801 40928 56851 20020 90092 85731 |
Giải Ba | 06740 96092 | 23353 38020 | 15367 17317 |
Giải Nhì | 67280 | 55020 | 60034 |
Giải Nhất | 02981 | 16312 | 66562 |
Đặc Biệt | 183210 | 998806 | 891370 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 8 | 1,2,6 | 4,1 |
1 | 0,9,0 | 2 | 7 |
2 | 0,9 | 0,3,8,6,0,0 | 8,0 |
3 | - | - | 6,7,1,4 |
4 | 3,9,0 | 5,9 | 0,4,4 |
5 | 5 | 3 | 1 |
6 | 9,7 | 6 | 7,2 |
7 | 7,7 | 9,3 | 0 |
8 | 2,0,1 | - | 7 |
9 | 2 | 7,1 | 2 |
Giải | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
Giải Tám | 01 | 86 |
Giải Bảy | 656 | 721 |
Giải Sáu | 5950 9503 5132 | 1336 0887 5806 |
Giải Năm | 1277 | 0902 |
Giải Tư | 84811 80623 02488 67103 51938 29274 73549 | 51079 49101 16466 90423 66998 42792 46080 |
Giải Ba | 93731 26386 | 25274 00739 |
Giải Nhì | 70500 | 20692 |
Giải Nhất | 94187 | 86968 |
Đặc Biệt | 807492 | 248988 |
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 1,3,3,0 | 6,2,1 |
1 | 1 | - |
2 | 3 | 1,3 |
3 | 2,8,1 | 6,9 |
4 | 9 | - |
5 | 6,0 | - |
6 | - | 6,8 |
7 | 7,4 | 9,4 |
8 | 8,6,7 | 6,7,0,8 |
9 | 2 | 8,2,2 |
Giải | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 00 | 14 | 56 |
Giải Bảy | 703 | 958 | 699 |
Giải Sáu | 5432 8306 1755 | 5061 2231 0536 | 7881 5647 6963 |
Giải Năm | 7464 | 7625 | 6034 |
Giải Tư | 51737 33884 38912 23985 08249 17856 39989 | 90727 60611 74776 81975 21252 20642 90049 | 30315 36933 43810 66207 37173 62058 02297 |
Giải Ba | 25957 58097 | 74619 91898 | 46811 37023 |
Giải Nhì | 12983 | 37785 | 53343 |
Giải Nhất | 95261 | 10822 | 33610 |
Đặc Biệt | 796166 | 607705 | 008257 |
Đầu | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0,3,6 | 5 | 7 |
1 | 2 | 4,1,9 | 5,0,1,0 |
2 | - | 5,7,2 | 3 |
3 | 2,7 | 1,6 | 4,3 |
4 | 9 | 2,9 | 7,3 |
5 | 5,6,7 | 8,2 | 6,8,7 |
6 | 4,1,6 | 1 | 3 |
7 | - | 6,5 | 3 |
8 | 4,5,9,3 | 5 | 1 |
9 | 7 | 8 | 9,7 |