Kết quả xổ số miền Trung ngày chủ nhật ngày 5/6/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Khánh Hòa, Kon Tum

Kết quả xổ số miền Trung ngày chủ nhật ngày 5/6/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Khánh Hòa, Kon Tum
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Huế | 49(11 lần) , 85(11 lần) , 08(10 lần) , 11(10 lần) , 22(10 lần) |
Khánh Hòa | 66(11 lần) , 99(11 lần) , 13(10 lần) , 67(10 lần) , 08(9 lần) |
Kon Tum | 04(11 lần) , 28(10 lần) , 32(10 lần) , 57(10 lần) , 76(10 lần) |
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
Giải Tám | 85 | 15 | 57 |
Giải Bảy | 684 | 821 | 667 |
Giải Sáu | 2686 8126 2989 | 4892 4076 4312 | 8977 0550 1922 |
Giải Năm | 9685 | 7327 | 7552 |
Giải Tư | 31779 46965 07626 97935 89722 24539 11044 | 65773 44515 52630 06253 10404 43865 01762 | 24629 66572 17367 30627 70373 48363 19570 |
Giải Ba | 95884 25016 | 01504 91113 | 78636 27475 |
Giải Nhì | 57604 | 38804 | 03794 |
Giải Nhất | 90531 | 88884 | 73506 |
Đặc Biệt | 048544 | 950204 | 084554 |
Đầu | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 4 | 4,4,4,4 | 6 |
1 | 6 | 5,2,5,3 | - |
2 | 6,6,2 | 1,7 | 2,9,7 |
3 | 5,9,1 | 0 | 6 |
4 | 4,4 | - | - |
5 | - | 3 | 7,0,2,4 |
6 | 5 | 5,2 | 7,7,3 |
7 | 9 | 6,3 | 7,2,3,0,5 |
8 | 5,4,6,9,5,4 | 4 | - |
9 | - | 2 | 4 |
Giải | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
Giải Tám | 40 | 97 | 43 |
Giải Bảy | 387 | 820 | 910 |
Giải Sáu | 9536 0104 8137 | 7479 2066 4101 | 3619 3055 0720 |
Giải Năm | 4844 | 1923 | 5582 |
Giải Tư | 22544 31801 40928 56851 20020 90092 85731 | 92891 49045 93649 08528 74002 34873 87926 | 14577 49949 57969 05408 62277 48029 53067 |
Giải Ba | 15367 17317 | 23353 38020 | 06740 96092 |
Giải Nhì | 60034 | 55020 | 67280 |
Giải Nhất | 66562 | 16312 | 02981 |
Đặc Biệt | 891370 | 998806 | 183210 |
Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
0 | 4,1 | 1,2,6 | 8 |
1 | 7 | 2 | 0,9,0 |
2 | 8,0 | 0,3,8,6,0,0 | 0,9 |
3 | 6,7,1,4 | - | - |
4 | 0,4,4 | 5,9 | 3,9,0 |
5 | 1 | 3 | 5 |
6 | 7,2 | 6 | 9,7 |
7 | 0 | 9,3 | 7,7 |
8 | 7 | - | 2,0,1 |
9 | 2 | 7,1 | 2 |
Giải | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
Giải Tám | 01 | 86 |
Giải Bảy | 656 | 721 |
Giải Sáu | 5950 9503 5132 | 1336 0887 5806 |
Giải Năm | 1277 | 0902 |
Giải Tư | 84811 80623 02488 67103 51938 29274 73549 | 51079 49101 16466 90423 66998 42792 46080 |
Giải Ba | 93731 26386 | 25274 00739 |
Giải Nhì | 70500 | 20692 |
Giải Nhất | 94187 | 86968 |
Đặc Biệt | 807492 | 248988 |
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 1,3,3,0 | 6,2,1 |
1 | 1 | - |
2 | 3 | 1,3 |
3 | 2,8,1 | 6,9 |
4 | 9 | - |
5 | 6,0 | - |
6 | - | 6,8 |
7 | 7,4 | 9,4 |
8 | 8,6,7 | 6,7,0,8 |
9 | 2 | 8,2,2 |