Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 6 ngày 11/3/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 6 ngày 11/3/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Gia Lai | 41(11 lần) , 58(11 lần) , 62(11 lần) , 77(11 lần) , 18(10 lần) |
Ninh Thuận | 16(10 lần) , 43(10 lần) , 58(10 lần) , 84(10 lần) , 00(9 lần) |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải Tám | 31 | 71 |
Giải Bảy | 088 | 563 |
Giải Sáu | 9338 9661 6128 | 1137 1528 5386 |
Giải Năm | 9623 | 5272 |
Giải Tư | 98077 10372 56288 29816 78622 90682 78139 | 77509 04200 01317 59081 34388 68920 34608 |
Giải Ba | 63165 17141 | 06851 41914 |
Giải Nhì | 05729 | 00101 |
Giải Nhất | 82450 | 38016 |
Đặc Biệt | 595225 | 062580 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | - | 9,0,8,1 |
1 | 6 | 7,4,6 |
2 | 8,3,2,9,5 | 8,0 |
3 | 1,8,9 | 7 |
4 | 1 | - |
5 | 0 | 1 |
6 | 1,5 | 3 |
7 | 7,2 | 1,2 |
8 | 8,8,2 | 6,1,8,0 |
9 | - | - |
Giải | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 44 | 34 | 88 |
Giải Bảy | 410 | 795 | 783 |
Giải Sáu | 2447 1941 9771 | 1987 0959 3734 | 7220 7520 3105 |
Giải Năm | 8298 | 2999 | 6991 |
Giải Tư | 53234 23613 85406 91678 51178 91123 55455 | 77066 50189 33786 06345 42885 91265 98438 | 71419 20806 07559 99023 64612 25865 09639 |
Giải Ba | 64237 82703 | 07366 03100 | 91400 32407 |
Giải Nhì | 42299 | 66245 | 59903 |
Giải Nhất | 61507 | 06487 | 72839 |
Đặc Biệt | 904097 | 069600 | 269526 |
Đầu | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 6,3,7 | 0,0 | 5,6,0,7,3 |
1 | 0,3 | - | 9,2 |
2 | 3 | - | 0,0,3,6 |
3 | 4,7 | 4,4,8 | 9,9 |
4 | 4,7,1 | 5,5 | - |
5 | 5 | 9 | 9 |
6 | - | 6,5,6 | 5 |
7 | 1,8,8 | - | - |
8 | - | 7,9,6,5,7 | 8,3 |
9 | 8,9,7 | 5,9 | 1 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải Tám | 08 | 63 |
Giải Bảy | 597 | 142 |
Giải Sáu | 0803 2030 5163 | 7233 6556 9752 |
Giải Năm | 5354 | 0230 |
Giải Tư | 69499 76331 81453 81142 00851 11031 74990 | 57248 97997 52250 76499 24564 55570 42759 |
Giải Ba | 25506 76883 | 03091 59707 |
Giải Nhì | 40639 | 77021 |
Giải Nhất | 01908 | 36967 |
Đặc Biệt | 439348 | 263620 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 8,3,6,8 | 7 |
1 | - | - |
2 | - | 1,0 |
3 | 0,1,1,9 | 3,0 |
4 | 2,8 | 2,8 |
5 | 4,3,1 | 6,2,0,9 |
6 | 3 | 3,4,7 |
7 | - | 0 |
8 | 3 | - |
9 | 7,9,0 | 7,9,1 |