Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 3 ngày 8/3/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đắk Lắk, Quảng Nam

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 3 ngày 8/3/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đắk Lắk, Quảng Nam
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Đắk Lắk | 83(13 lần) , 45(12 lần) , 22(11 lần) , 36(11 lần) , 09(10 lần) |
Quảng Nam | 47(11 lần) , 90(11 lần) , 03(9 lần) , 19(9 lần) , 75(9 lần) |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải Tám | 84 | 82 |
Giải Bảy | 851 | 427 |
Giải Sáu | 8120 8367 4983 | 7069 7247 1634 |
Giải Năm | 3809 | 9811 |
Giải Tư | 49928 24932 52503 69820 46789 57715 77945 | 46322 05110 94599 96518 74823 26212 35080 |
Giải Ba | 80575 62280 | 33159 57272 |
Giải Nhì | 60098 | 67378 |
Giải Nhất | 11924 | 89148 |
Đặc Biệt | 997517 | 522984 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 9,3 | - |
1 | 5,7 | 1,0,8,2 |
2 | 0,8,0,4 | 7,2,3 |
3 | 2 | 4 |
4 | 5 | 7,8 |
5 | 1 | 9 |
6 | 7 | 9 |
7 | 5 | 2,8 |
8 | 4,3,9,0 | 2,0,4 |
9 | 8 | 9 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
Giải Tám | 71 | 00 |
Giải Bảy | 962 | 010 |
Giải Sáu | 8021 6429 7337 | 1921 3524 7440 |
Giải Năm | 5488 | 0169 |
Giải Tư | 67811 91172 51049 75406 69550 28641 85908 | 43194 76307 52747 84246 68901 72968 47362 |
Giải Ba | 87640 16154 | 20950 79396 |
Giải Nhì | 47961 | 11091 |
Giải Nhất | 29550 | 80260 |
Đặc Biệt | 291523 | 266007 |
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6,8 | 0,7,1,7 |
1 | 1 | 0 |
2 | 1,9,3 | 1,4 |
3 | 7 | - |
4 | 9,1,0 | 0,7,6 |
5 | 0,4,0 | 0 |
6 | 2,1 | 9,8,2,0 |
7 | 1,2 | - |
8 | 8 | - |
9 | - | 4,6,1 |
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
Giải Tám | 24 | 52 | 61 |
Giải Bảy | 944 | 089 | 143 |
Giải Sáu | 4332 7982 2295 | 6886 6197 9242 | 8780 7655 3480 |
Giải Năm | 1731 | 4481 | 9028 |
Giải Tư | 83959 40094 31728 85963 86426 71593 78677 | 59160 90211 32128 24776 75718 19003 05862 | 57596 35319 68768 76961 30029 45691 89349 |
Giải Ba | 52518 82373 | 47963 89008 | 23305 13956 |
Giải Nhì | 32591 | 16698 | 21667 |
Giải Nhất | 21420 | 62762 | 63827 |
Đặc Biệt | 311444 | 848611 | 376060 |
Đầu | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | - | 3,8 | 5 |
1 | 8 | 1,8,1 | 9 |
2 | 4,8,6,0 | 8 | 8,9,7 |
3 | 2,1 | - | - |
4 | 4,4 | 2 | 3,9 |
5 | 9 | 2 | 5,6 |
6 | 3 | 0,2,3,2 | 1,8,1,7,0 |
7 | 7,3 | 6 | - |
8 | 2 | 9,6,1 | 0,0 |
9 | 5,4,3,1 | 7,8 | 6,1 |