Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 7 ngày 5/3/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đà Nẵng, Đắk Nông, Quảng Ngãi

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 7 ngày 5/3/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đà Nẵng, Đắk Nông, Quảng Ngãi
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Đà Nẵng | 97(14 lần) , 54(11 lần) , 93(11 lần) , 18(10 lần) , 31(10 lần) |
Đắk Nông | 21(12 lần) , 02(11 lần) , 68(11 lần) , 38(10 lần) , 63(10 lần) |
Quảng Ngãi | 19(10 lần) , 52(10 lần) , 70(10 lần) , 35(9 lần) , 54(9 lần) |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
Giải Tám | 14 | 94 | 49 |
Giải Bảy | 795 | 896 | 701 |
Giải Sáu | 5055 4506 1189 | 8052 9270 3658 | 3462 8399 9971 |
Giải Năm | 4586 | 3299 | 6293 |
Giải Tư | 91715 53904 98657 61788 32292 97552 09128 | 77082 86849 46159 18464 29664 63526 40114 | 27272 22543 96109 87499 02977 73374 02510 |
Giải Ba | 15294 04507 | 72419 82810 | 38537 17602 |
Giải Nhì | 24427 | 26601 | 75695 |
Giải Nhất | 35540 | 23773 | 66406 |
Đặc Biệt | 620340 | 816278 | 719285 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 6,4,7 | 1 | 1,9,2,6 |
1 | 4,5 | 4,9,0 | 0 |
2 | 8,7 | 6 | - |
3 | - | - | 7 |
4 | 0,0 | 9 | 9,3 |
5 | 5,7,2 | 2,8,9 | - |
6 | - | 4,4 | 2 |
7 | - | 0,3,8 | 1,2,7,4 |
8 | 9,6,8 | 2 | 5 |
9 | 5,2,4 | 4,6,9 | 9,3,9,5 |
Giải | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
Giải Tám | 90 | 17 |
Giải Bảy | 658 | 863 |
Giải Sáu | 9857 9038 1700 | 6770 5712 3213 |
Giải Năm | 5211 | 1613 |
Giải Tư | 46189 52533 22178 41922 01515 99700 36090 | 46262 51441 31511 62009 90828 50962 39544 |
Giải Ba | 85194 33941 | 28599 38462 |
Giải Nhì | 61643 | 72216 |
Giải Nhất | 86104 | 38836 |
Đặc Biệt | 688821 | 709196 |
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 0,0,4 | 9 |
1 | 1,5 | 7,2,3,3,1,6 |
2 | 2,1 | 8 |
3 | 8,3 | 6 |
4 | 1,3 | 1,4 |
5 | 8,7 | - |
6 | - | 3,2,2,2 |
7 | 8 | 0 |
8 | 9 | - |
9 | 0,0,4 | 9,6 |
Giải | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 67 | 21 | 78 |
Giải Bảy | 960 | 821 | 937 |
Giải Sáu | 2261 8858 1252 | 6348 4204 3240 | 2912 8333 7132 |
Giải Năm | 0476 | 6598 | 6914 |
Giải Tư | 52900 83416 71009 93470 74974 23082 73714 | 37652 40914 17355 62390 92373 05111 96637 | 90418 47176 05069 44772 64663 20240 08468 |
Giải Ba | 77535 27245 | 17860 85475 | 25825 49963 |
Giải Nhì | 38204 | 53760 | 90884 |
Giải Nhất | 11291 | 74826 | 82543 |
Đặc Biệt | 813978 | 506350 | 433105 |
Đầu | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0,9,4 | 4 | 5 |
1 | 6,4 | 4,1 | 2,4,8 |
2 | - | 1,1,6 | 5 |
3 | 5 | 7 | 7,3,2 |
4 | 5 | 8,0 | 0,3 |
5 | 8,2 | 2,5,0 | - |
6 | 7,0,1 | 0,0 | 9,3,8,3 |
7 | 6,0,4,8 | 3,5 | 8,6,2 |
8 | 2 | - | 4 |
9 | 1 | 8,0 | - |