Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 7 ngày 11/6/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đà Nẵng, Đắk Nông, Quảng Ngãi

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 7 ngày 11/6/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đà Nẵng, Đắk Nông, Quảng Ngãi
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Đà Nẵng | 03(12 lần) , 55(12 lần) , 18(10 lần) , 45(10 lần) , 01(9 lần) |
Đắk Nông | 06(11 lần) , 87(11 lần) , 02(10 lần) , 13(10 lần) , 58(10 lần) |
Quảng Ngãi | 19(11 lần) , 59(11 lần) , 90(11 lần) , 38(10 lần) , 67(10 lần) |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
Giải Tám | 42 | 71 | 00 |
Giải Bảy | 398 | 983 | 560 |
Giải Sáu | 1760 3420 0936 | 1847 7687 3791 | 4087 0057 9947 |
Giải Năm | 3601 | 1467 | 7557 |
Giải Tư | 94442 03559 15888 72097 77252 88049 60636 | 16569 53194 24016 42630 12639 48212 33839 | 10331 29725 54441 84004 36469 78767 27842 |
Giải Ba | 44174 48751 | 48995 55033 | 06565 96130 |
Giải Nhì | 58940 | 61652 | 32332 |
Giải Nhất | 81235 | 69974 | 96603 |
Đặc Biệt | 812955 | 429240 | 529366 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 1 | - | 0,4,3 |
1 | - | 6,2 | - |
2 | 0 | - | 5 |
3 | 6,6,5 | 0,9,9,3 | 1,0,2 |
4 | 2,2,9,0 | 7,0 | 7,1,2 |
5 | 9,2,1,5 | 2 | 7,7 |
6 | 0 | 7,9 | 0,9,7,5,6 |
7 | 4 | 1,4 | - |
8 | 8 | 3,7 | 7 |
9 | 8,7 | 1,4,5 | - |
Giải | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
Giải Tám | 04 | 00 |
Giải Bảy | 488 | 515 |
Giải Sáu | 2978 4750 0298 | 8901 8895 3952 |
Giải Năm | 5232 | 2655 |
Giải Tư | 12351 54445 66196 87447 51696 55639 03137 | 59807 09017 35169 87637 64905 22287 62062 |
Giải Ba | 47057 94505 | 66910 13138 |
Giải Nhì | 66544 | 71330 |
Giải Nhất | 84937 | 81901 |
Đặc Biệt | 134478 | 248277 |
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 4,5 | 0,1,7,5,1 |
1 | - | 5,7,0 |
2 | - | - |
3 | 2,9,7,7 | 7,8,0 |
4 | 5,7,4 | - |
5 | 0,1,7 | 2,5 |
6 | - | 9,2 |
7 | 8,8 | 7 |
8 | 8 | 7 |
9 | 8,6,6 | 5 |
Giải | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 06 | 45 | 58 |
Giải Bảy | 158 | 422 | 212 |
Giải Sáu | 4451 7743 7619 | 6730 0840 1567 | 9020 4555 5881 |
Giải Năm | 6141 | 2863 | 8217 |
Giải Tư | 44809 82463 74323 70948 27186 82683 79424 | 69308 51573 74072 19386 10015 89241 38245 | 45405 86396 19588 08271 04978 16491 69228 |
Giải Ba | 66522 72318 | 32059 75461 | 64023 78776 |
Giải Nhì | 96660 | 51480 | 98213 |
Giải Nhất | 66170 | 47055 | 98596 |
Đặc Biệt | 454443 | 232474 | 374066 |
Đầu | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 6,9 | 8 | 5 |
1 | 9,8 | 5 | 2,7,3 |
2 | 3,4,2 | 2 | 0,8,3 |
3 | - | 0 | - |
4 | 3,1,8,3 | 5,0,1,5 | - |
5 | 8,1 | 9,5 | 8,5 |
6 | 3,0 | 7,3,1 | 6 |
7 | 0 | 3,2,4 | 1,8,6 |
8 | 6,3 | 6,0 | 1,8 |
9 | - | - | 6,1,6 |