Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 7 ngày 12/3/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đà Nẵng, Đắk Nông, Quảng Ngãi

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 7 ngày 12/3/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đà Nẵng, Đắk Nông, Quảng Ngãi
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Đà Nẵng | 97(14 lần) , 54(11 lần) , 93(11 lần) , 18(10 lần) , 31(10 lần) |
Đắk Nông | 21(12 lần) , 02(11 lần) , 68(11 lần) , 38(10 lần) , 63(10 lần) |
Quảng Ngãi | 19(10 lần) , 52(10 lần) , 70(10 lần) , 35(9 lần) , 54(9 lần) |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
Giải Tám | 74 | 40 | 98 |
Giải Bảy | 765 | 197 | 003 |
Giải Sáu | 5369 1954 9410 | 1403 1544 7061 | 3686 0235 3638 |
Giải Năm | 5681 | 9470 | 6721 |
Giải Tư | 59337 40436 91721 85735 14441 01788 67652 | 79560 58414 96336 93892 97898 35931 83730 | 04773 82668 59850 75954 59843 53115 36283 |
Giải Ba | 49251 54283 | 47909 26420 | 72970 10546 |
Giải Nhì | 17220 | 50470 | 10495 |
Giải Nhất | 40855 | 04673 | 33346 |
Đặc Biệt | 704975 | 348724 | 931498 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | - | 3,9 | 3 |
1 | 0 | 4 | 5 |
2 | 1,0 | 0,4 | 1 |
3 | 7,6,5 | 6,1,0 | 5,8 |
4 | 1 | 0,4 | 3,6,6 |
5 | 4,2,1,5 | - | 0,4 |
6 | 5,9 | 1,0 | 8 |
7 | 4,5 | 0,0,3 | 3,0 |
8 | 1,8,3 | - | 6,3 |
9 | - | 7,2,8 | 8,5,8 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải Tám | 31 | 71 |
Giải Bảy | 088 | 563 |
Giải Sáu | 9338 9661 6128 | 1137 1528 5386 |
Giải Năm | 9623 | 5272 |
Giải Tư | 98077 10372 56288 29816 78622 90682 78139 | 77509 04200 01317 59081 34388 68920 34608 |
Giải Ba | 63165 17141 | 06851 41914 |
Giải Nhì | 05729 | 00101 |
Giải Nhất | 82450 | 38016 |
Đặc Biệt | 595225 | 062580 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | - | 9,0,8,1 |
1 | 6 | 7,4,6 |
2 | 8,3,2,9,5 | 8,0 |
3 | 1,8,9 | 7 |
4 | 1 | - |
5 | 0 | 1 |
6 | 1,5 | 3 |
7 | 7,2 | 1,2 |
8 | 8,8,2 | 6,1,8,0 |
9 | - | - |
Giải | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 44 | 34 | 88 |
Giải Bảy | 410 | 795 | 783 |
Giải Sáu | 2447 1941 9771 | 1987 0959 3734 | 7220 7520 3105 |
Giải Năm | 8298 | 2999 | 6991 |
Giải Tư | 53234 23613 85406 91678 51178 91123 55455 | 77066 50189 33786 06345 42885 91265 98438 | 71419 20806 07559 99023 64612 25865 09639 |
Giải Ba | 64237 82703 | 07366 03100 | 91400 32407 |
Giải Nhì | 42299 | 66245 | 59903 |
Giải Nhất | 61507 | 06487 | 72839 |
Đặc Biệt | 904097 | 069600 | 269526 |
Đầu | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 6,3,7 | 0,0 | 5,6,0,7,3 |
1 | 0,3 | - | 9,2 |
2 | 3 | - | 0,0,3,6 |
3 | 4,7 | 4,4,8 | 9,9 |
4 | 4,7,1 | 5,5 | - |
5 | 5 | 9 | 9 |
6 | - | 6,5,6 | 5 |
7 | 1,8,8 | - | - |
8 | - | 7,9,6,5,7 | 8,3 |
9 | 8,9,7 | 5,9 | 1 |