Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 5 ngày 17/2/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 5 ngày 17/2/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Bình Định | 50(11 lần) , 70(11 lần) , 79(11 lần) , 00(10 lần) , 04(10 lần) |
Quảng Bình | 39(11 lần) , 16(10 lần) , 49(10 lần) , 72(10 lần) , 12(9 lần) |
Quảng Trị | 07(11 lần) , 14(11 lần) , 58(11 lần) , 62(11 lần) , 50(10 lần) |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 54 | 56 | 91 |
Giải Bảy | 707 | 145 | 007 |
Giải Sáu | 0505 1273 0219 | 2610 3866 2415 | 7953 4102 1884 |
Giải Năm | 8318 | 3030 | 8965 |
Giải Tư | 98841 89745 34535 75850 10299 79772 75179 | 29146 05907 75822 68627 79006 87961 62259 | 87265 32378 38481 71760 68663 35157 63424 |
Giải Ba | 65389 53662 | 18996 30440 | 76371 54567 |
Giải Nhì | 04502 | 45197 | 71328 |
Giải Nhất | 51702 | 52778 | 41979 |
Đặc Biệt | 397297 | 078483 | 757581 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 7,5,2,2 | 7,6 | 7,2 |
1 | 9,8 | 0,5 | - |
2 | - | 2,7 | 4,8 |
3 | 5 | 0 | - |
4 | 1,5 | 5,6,0 | - |
5 | 4,0 | 6,9 | 3,7 |
6 | 2 | 6,1 | 5,5,0,3,7 |
7 | 3,2,9 | 8 | 8,1,9 |
8 | 9 | 3 | 4,1,1 |
9 | 9,7 | 6,7 | 1 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải Tám | 94 | 55 |
Giải Bảy | 297 | 752 |
Giải Sáu | 5514 7018 4606 | 4210 3437 4391 |
Giải Năm | 3858 | 0482 |
Giải Tư | 90085 21405 71435 63675 28199 59593 02992 | 23861 73506 25900 03697 48798 29943 52388 |
Giải Ba | 26367 02890 | 83606 53107 |
Giải Nhì | 32398 | 66383 |
Giải Nhất | 68801 | 59965 |
Đặc Biệt | 583586 | 335801 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 6,5,1 | 6,0,6,7,1 |
1 | 4,8 | 0 |
2 | - | - |
3 | 5 | 7 |
4 | - | 3 |
5 | 8 | 5,2 |
6 | 7 | 1,5 |
7 | 5 | - |
8 | 5,6 | 2,8,3 |
9 | 4,7,9,3,2,0,8 | 1,7,8 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải Tám | 36 | 13 |
Giải Bảy | 700 | 340 |
Giải Sáu | 6502 0033 5902 | 2381 3366 0381 |
Giải Năm | 3931 | 4085 |
Giải Tư | 83895 40271 85458 97540 29046 20255 40639 | 40445 52291 80700 26667 23637 25938 41079 |
Giải Ba | 84506 21555 | 56432 09614 |
Giải Nhì | 53704 | 69236 |
Giải Nhất | 83159 | 27670 |
Đặc Biệt | 253029 | 756408 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 0,2,2,6,4 | 0,8 |
1 | - | 3,4 |
2 | 9 | - |
3 | 6,3,1,9 | 7,8,2,6 |
4 | 0,6 | 0,5 |
5 | 8,5,5,9 | - |
6 | - | 6,7 |
7 | 1 | 9,0 |
8 | - | 1,1,5 |
9 | 5 | 1 |