Kết quả xổ số miền Trung ngày chủ nhật ngày 13/2/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Khánh Hòa, Kon Tum

Kết quả xổ số miền Trung ngày chủ nhật ngày 13/2/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Khánh Hòa, Kon Tum
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Huế | 31(13 lần) , 20(10 lần) , 28(10 lần) , 42(10 lần) , 11(9 lần) |
Khánh Hòa | 07(11 lần) , 13(10 lần) , 19(10 lần) , 62(10 lần) , 12(9 lần) |
Kon Tum | 03(10 lần) , 17(10 lần) , 32(10 lần) , 47(10 lần) , 49(10 lần) |
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
Giải Tám | 37 | 03 | 06 |
Giải Bảy | 875 | 032 | 953 |
Giải Sáu | 2052 9100 7228 | 9418 3117 8147 | 6898 9729 8877 |
Giải Năm | 1210 | 7633 | 4709 |
Giải Tư | 93410 40742 55670 96661 84034 62153 37687 | 45848 37929 01969 10620 87048 12013 69680 | 09034 18851 28235 46197 80255 13418 27756 |
Giải Ba | 37710 19639 | 50265 86210 | 31504 17803 |
Giải Nhì | 12234 | 24382 | 06231 |
Giải Nhất | 26386 | 81594 | 19538 |
Đặc Biệt | 025183 | 540992 | 163973 |
Đầu | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 0 | 3 | 6,9,4,3 |
1 | 0,0,0 | 8,7,3,0 | 8 |
2 | 8 | 9,0 | 9 |
3 | 7,4,9,4 | 2,3 | 4,5,1,8 |
4 | 2 | 7,8,8 | - |
5 | 2,3 | - | 3,1,5,6 |
6 | 1 | 9,5 | - |
7 | 5,0 | - | 7,3 |
8 | 7,6,3 | 0,2 | - |
9 | - | 4,2 | 8,7 |
Giải | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
Giải Tám | 70 | 65 | 16 |
Giải Bảy | 702 | 863 | 274 |
Giải Sáu | 4179 7724 2379 | 4209 0985 8948 | 9983 3270 3042 |
Giải Năm | 9214 | 6291 | 7062 |
Giải Tư | 30073 04624 13202 37594 10073 07172 99302 | 84697 01147 44227 80312 42992 26937 59970 | 25942 75284 92429 05004 58256 52705 90178 |
Giải Ba | 47049 71826 | 04300 07505 | 20776 05302 |
Giải Nhì | 15875 | 85462 | 70606 |
Giải Nhất | 40907 | 25044 | 72903 |
Đặc Biệt | 609752 | 197889 | 277661 |
Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
0 | 2,2,2,7 | 9,0,5 | 4,5,2,6,3 |
1 | 4 | 2 | 6 |
2 | 4,4,6 | 7 | 9 |
3 | - | 7 | - |
4 | 9 | 8,7,4 | 2,2 |
5 | 2 | - | 6 |
6 | - | 5,3,2 | 2,1 |
7 | 0,9,9,3,3,2,5 | 0 | 4,0,8,6 |
8 | - | 5,9 | 3,4 |
9 | 4 | 1,7,2 | - |
Giải | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
Giải Tám | 00 | 77 |
Giải Bảy | 159 | 229 |
Giải Sáu | 8926 7918 0575 | 1434 6040 5657 |
Giải Năm | 4993 | 5823 |
Giải Tư | 08564 97293 52538 47877 33220 31360 19078 | 41108 09011 32796 74276 98486 60874 44512 |
Giải Ba | 53997 35734 | 75507 04747 |
Giải Nhì | 93340 | 61556 |
Giải Nhất | 78869 | 26762 |
Đặc Biệt | 132306 | 356435 |
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 0,6 | 8,7 |
1 | 8 | 1,2 |
2 | 6,0 | 9,3 |
3 | 8,4 | 4,5 |
4 | 0 | 0,7 |
5 | 9 | 7,6 |
6 | 4,0,9 | 2 |
7 | 5,7,8 | 7,6,4 |
8 | - | 6 |
9 | 3,3,7 | 6 |