Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 7 ngày 2/4/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đà Nẵng, Đắk Nông, Quảng Ngãi

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 7 ngày 2/4/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đà Nẵng, Đắk Nông, Quảng Ngãi
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Đà Nẵng | 97(14 lần) , 93(11 lần) , 18(10 lần) , 31(10 lần) , 19(9 lần) |
Đắk Nông | 21(12 lần) , 02(11 lần) , 68(11 lần) , 99(11 lần) , 38(10 lần) |
Quảng Ngãi | 19(10 lần) , 52(10 lần) , 54(10 lần) , 88(10 lần) , 35(9 lần) |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
Giải Tám | 59 | 92 | 77 |
Giải Bảy | 494 | 751 | 273 |
Giải Sáu | 4128 7593 3151 | 3992 2198 9255 | 4505 7786 1499 |
Giải Năm | 0895 | 2476 | 4329 |
Giải Tư | 00621 52883 57974 10697 28919 12093 18007 | 93201 21167 79268 06092 36763 99360 83976 | 65950 16087 13635 19899 02274 65208 94891 |
Giải Ba | 73064 49572 | 10070 35409 | 96735 92067 |
Giải Nhì | 22945 | 47030 | 58187 |
Giải Nhất | 69600 | 63790 | 36404 |
Đặc Biệt | 641990 | 850844 | 799914 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 7,0 | 1,9 | 5,8,4 |
1 | 9 | - | 4 |
2 | 8,1 | - | 9 |
3 | - | 0 | 5,5 |
4 | 5 | 4 | - |
5 | 9,1 | 1,5 | 0 |
6 | 4 | 7,8,3,0 | 7 |
7 | 4,2 | 6,6,0 | 7,3,4 |
8 | 3 | - | 6,7,7 |
9 | 4,3,5,7,3,0 | 2,2,8,2,0 | 9,9,1 |
Giải | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
Giải Tám | 69 | 04 |
Giải Bảy | 574 | 907 |
Giải Sáu | 0418 4684 8153 | 0620 0923 2348 |
Giải Năm | 0461 | 9246 |
Giải Tư | 20012 71480 22871 27836 60754 95584 26684 | 57408 27364 74127 92054 48770 58518 79877 |
Giải Ba | 48516 02960 | 54296 09256 |
Giải Nhì | 16024 | 98713 |
Giải Nhất | 74055 | 25032 |
Đặc Biệt | 245225 | 549012 |
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | - | 4,7,8 |
1 | 8,2,6 | 8,3,2 |
2 | 4,5 | 0,3,7 |
3 | 6 | 2 |
4 | - | 8,6 |
5 | 3,4,5 | 4,6 |
6 | 9,1,0 | 4 |
7 | 4,1 | 0,7 |
8 | 4,0,4,4 | - |
9 | - | 6 |
Giải | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 59 | 96 | 52 |
Giải Bảy | 108 | 820 | 804 |
Giải Sáu | 6073 8046 1348 | 1199 3343 2046 | 6927 2861 0820 |
Giải Năm | 3093 | 7213 | 9677 |
Giải Tư | 69223 14251 31341 90251 25550 74945 77758 | 49790 25769 76066 89524 27279 67914 73883 | 33030 69061 71426 40358 15910 76264 87652 |
Giải Ba | 87680 35728 | 74116 25801 | 45008 46510 |
Giải Nhì | 87925 | 98013 | 57293 |
Giải Nhất | 85239 | 56150 | 09722 |
Đặc Biệt | 568290 | 617205 | 688172 |
Đầu | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 8 | 1,5 | 4,8 |
1 | - | 3,4,6,3 | 0,0 |
2 | 3,8,5 | 0,4 | 7,0,6,2 |
3 | 9 | - | 0 |
4 | 6,8,1,5 | 3,6 | - |
5 | 9,1,1,0,8 | 0 | 2,8,2 |
6 | - | 9,6 | 1,1,4 |
7 | 3 | 9 | 7,2 |
8 | 0 | 3 | - |
9 | 3,0 | 6,9,0 | 3 |