Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 5 ngày 21/4/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 5 ngày 21/4/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Bình Định | 50(11 lần) , 70(11 lần) , 79(11 lần) , 00(10 lần) , 04(10 lần) |
Quảng Bình | 39(11 lần) , 16(10 lần) , 49(10 lần) , 72(10 lần) , 12(9 lần) |
Quảng Trị | 07(11 lần) , 14(11 lần) , 58(11 lần) , 62(11 lần) , 50(10 lần) |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 70 | 06 | 30 |
Giải Bảy | 880 | 627 | 984 |
Giải Sáu | 1282 2343 3664 | 2376 3192 9174 | 3463 2092 5443 |
Giải Năm | 0398 | 6144 | 4289 |
Giải Tư | 33872 21587 08300 44095 97513 58535 88351 | 29943 25566 52934 69973 75988 35951 09138 | 34940 46137 07153 99922 46512 92060 74315 |
Giải Ba | 68495 30843 | 21930 44698 | 61606 32244 |
Giải Nhì | 47574 | 32190 | 36637 |
Giải Nhất | 58765 | 36733 | 76759 |
Đặc Biệt | 841832 | 792159 | 401099 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0 | 6 | 6 |
1 | 3 | - | 2,5 |
2 | - | 7 | 2 |
3 | 5,2 | 4,8,0,3 | 0,7,7 |
4 | 3,3 | 4,3 | 3,0,4 |
5 | 1 | 1,9 | 3,9 |
6 | 4,5 | 6 | 3,0 |
7 | 0,2,4 | 6,4,3 | - |
8 | 0,2,7 | 8 | 4,9 |
9 | 8,5,5 | 2,8,0 | 2,9 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải Tám | 74 | 57 |
Giải Bảy | 423 | 923 |
Giải Sáu | 5353 9460 9431 | 7926 1615 6535 |
Giải Năm | 7325 | 9127 |
Giải Tư | 22251 40824 65920 38354 54630 25458 32381 | 02374 82690 39630 89440 59510 01851 79959 |
Giải Ba | 36868 82548 | 12146 21671 |
Giải Nhì | 21634 | 99334 |
Giải Nhất | 62060 | 71539 |
Đặc Biệt | 350639 | 830914 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | - | - |
1 | - | 5,0,4 |
2 | 3,5,4,0 | 3,6,7 |
3 | 1,0,4,9 | 5,0,4,9 |
4 | 8 | 0,6 |
5 | 3,1,4,8 | 7,1,9 |
6 | 0,8,0 | - |
7 | 4 | 4,1 |
8 | 1 | - |
9 | - | 0 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải Tám | 95 | 74 |
Giải Bảy | 485 | 314 |
Giải Sáu | 4891 7075 5895 | 2739 5297 0555 |
Giải Năm | 2056 | 9670 |
Giải Tư | 34644 92950 50736 61008 44827 65557 54522 | 93147 00091 44099 24742 97415 00325 30225 |
Giải Ba | 90497 33549 | 88002 64970 |
Giải Nhì | 19422 | 42647 |
Giải Nhất | 22959 | 09065 |
Đặc Biệt | 636450 | 301158 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 8 | 2 |
1 | - | 4,5 |
2 | 7,2,2 | 5,5 |
3 | 6 | 9 |
4 | 4,9 | 7,2,7 |
5 | 6,0,7,9,0 | 5,8 |
6 | - | 5 |
7 | 5 | 4,0,0 |
8 | 5 | - |
9 | 5,1,5,7 | 7,1,9 |