Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 7 ngày 16/4/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đà Nẵng, Đắk Nông, Quảng Ngãi

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 7 ngày 16/4/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đà Nẵng, Đắk Nông, Quảng Ngãi
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Đà Nẵng | 97(14 lần) , 93(11 lần) , 18(10 lần) , 31(10 lần) , 19(9 lần) |
Đắk Nông | 21(12 lần) , 02(11 lần) , 68(11 lần) , 99(11 lần) , 38(10 lần) |
Quảng Ngãi | 19(10 lần) , 52(10 lần) , 54(10 lần) , 88(10 lần) , 35(9 lần) |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
Giải Tám | 33 | 20 | 71 |
Giải Bảy | 071 | 190 | 117 |
Giải Sáu | 3312 7765 8943 | 6119 5489 7949 | 5881 4589 1978 |
Giải Năm | 1548 | 4803 | 4412 |
Giải Tư | 43513 89875 84166 62031 76133 73074 17605 | 31230 32968 28492 11443 44575 52195 97730 | 63716 47540 70692 58419 34513 30602 02850 |
Giải Ba | 90210 16977 | 74048 87752 | 78957 35038 |
Giải Nhì | 82035 | 40770 | 67281 |
Giải Nhất | 66271 | 23214 | 45607 |
Đặc Biệt | 957353 | 979643 | 413425 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 5 | 3 | 2,7 |
1 | 2,3,0 | 9,4 | 7,2,6,9,3 |
2 | - | 0 | 5 |
3 | 3,1,3,5 | 0,0 | 8 |
4 | 3,8 | 9,3,8,3 | 0 |
5 | 3 | 2 | 0,7 |
6 | 5,6 | 8 | - |
7 | 1,5,4,7,1 | 5,0 | 1,8 |
8 | - | 9 | 1,9,1 |
9 | - | 0,2,5 | 2 |
Giải | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
Giải Tám | 13 | 08 |
Giải Bảy | 181 | 284 |
Giải Sáu | 0693 3644 4445 | 1360 6858 6434 |
Giải Năm | 4476 | 5272 |
Giải Tư | 34396 56373 61857 33822 00326 39976 96752 | 06644 65839 13732 69626 34251 10687 26474 |
Giải Ba | 66351 04747 | 68755 80894 |
Giải Nhì | 74419 | 07569 |
Giải Nhất | 90344 | 63103 |
Đặc Biệt | 948670 | 427064 |
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | - | 8,3 |
1 | 3,9 | - |
2 | 2,6 | 6 |
3 | - | 4,9,2 |
4 | 4,5,7,4 | 4 |
5 | 7,2,1 | 8,1,5 |
6 | - | 0,9,4 |
7 | 6,3,6,0 | 2,4 |
8 | 1 | 4,7 |
9 | 3,6 | 4 |
Giải | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 72 | 10 | 87 |
Giải Bảy | 768 | 457 | 179 |
Giải Sáu | 6559 1023 6621 | 4741 9406 2913 | 0716 9459 7242 |
Giải Năm | 3297 | 5938 | 5199 |
Giải Tư | 05186 63824 77952 13358 41664 68927 51661 | 30109 28347 99075 68767 40077 22056 12122 | 84024 39294 03844 87443 61536 74147 38628 |
Giải Ba | 88684 54165 | 56457 57260 | 38118 16718 |
Giải Nhì | 86234 | 61357 | 19600 |
Giải Nhất | 19286 | 08461 | 80949 |
Đặc Biệt | 218330 | 514084 | 274513 |
Đầu | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | - | 6,9 | 0 |
1 | - | 0,3 | 6,8,8,3 |
2 | 3,1,4,7 | 2 | 4,8 |
3 | 4,0 | 8 | 6 |
4 | - | 1,7 | 2,4,3,7,9 |
5 | 9,2,8 | 7,6,7,7 | 9 |
6 | 8,4,1,5 | 7,0,1 | - |
7 | 2 | 5,7 | 9 |
8 | 6,4,6 | 4 | 7 |
9 | 7 | - | 9,4 |