Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 5 ngày 24/3/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 5 ngày 24/3/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Bình Định | 00(11 lần) , 50(11 lần) , 70(11 lần) , 79(11 lần) , 04(10 lần) |
Quảng Bình | 39(11 lần) , 72(10 lần) , 16(9 lần) , 40(9 lần) , 49(9 lần) |
Quảng Trị | 07(11 lần) , 14(11 lần) , 58(11 lần) , 62(11 lần) , 50(10 lần) |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 55 | 81 | 83 |
Giải Bảy | 900 | 405 | 378 |
Giải Sáu | 6583 2718 9177 | 6062 9085 8282 | 2656 3873 9319 |
Giải Năm | 8332 | 5229 | 5502 |
Giải Tư | 34481 97552 16789 72165 73828 67057 84704 | 97285 97481 05997 05138 82033 97097 39236 | 14839 90747 55729 68649 35476 23163 44149 |
Giải Ba | 71670 60369 | 81563 71510 | 54052 87233 |
Giải Nhì | 52523 | 67269 | 95471 |
Giải Nhất | 18836 | 23681 | 94355 |
Đặc Biệt | 167560 | 799269 | 748625 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0,4 | 5 | 2 |
1 | 8 | 0 | 9 |
2 | 8,3 | 9 | 9,5 |
3 | 2,6 | 8,3,6 | 9,3 |
4 | - | - | 7,9,9 |
5 | 5,2,7 | - | 6,2,5 |
6 | 5,9,0 | 2,3,9,9 | 3 |
7 | 7,0 | - | 8,3,6,1 |
8 | 3,1,9 | 1,5,2,5,1,1 | 3 |
9 | - | 7,7 | - |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải Tám | 99 | 50 |
Giải Bảy | 384 | 167 |
Giải Sáu | 1932 7963 0882 | 1910 5024 7136 |
Giải Năm | 9408 | 8007 |
Giải Tư | 77379 49765 16278 55325 03195 37882 54410 | 96011 78391 05908 56091 92342 30062 36154 |
Giải Ba | 07297 06939 | 99818 50164 |
Giải Nhì | 96349 | 55059 |
Giải Nhất | 84193 | 65813 |
Đặc Biệt | 877926 | 327912 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 8 | 7,8 |
1 | 0 | 0,1,8,3,2 |
2 | 5,6 | 4 |
3 | 2,9 | 6 |
4 | 9 | 2 |
5 | - | 0,4,9 |
6 | 3,5 | 7,2,4 |
7 | 9,8 | - |
8 | 4,2,2 | - |
9 | 9,5,7,3 | 1,1 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải Tám | 74 | 91 |
Giải Bảy | 384 | 306 |
Giải Sáu | 1999 8414 5373 | 1595 2565 2247 |
Giải Năm | 1857 | 1051 |
Giải Tư | 42220 73543 92586 68826 96032 77931 08330 | 99001 72434 75013 45957 66183 19142 35636 |
Giải Ba | 51519 77502 | 73425 27747 |
Giải Nhì | 11968 | 22393 |
Giải Nhất | 66686 | 05835 |
Đặc Biệt | 226841 | 188130 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 2 | 6,1 |
1 | 4,9 | 3 |
2 | 0,6 | 5 |
3 | 2,1,0 | 4,6,5,0 |
4 | 3,1 | 7,2,7 |
5 | 7 | 1,7 |
6 | 8 | 5 |
7 | 4,3 | - |
8 | 4,6,6 | 3 |
9 | 9 | 1,5,3 |