Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 3 ngày 26/7/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đắk Lắk, Quảng Nam

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 3 ngày 26/7/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đắk Lắk, Quảng Nam
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Đắk Lắk | 55(12 lần) , 45(11 lần) , 04(10 lần) , 99(10 lần) , 17(9 lần) |
Quảng Nam | 55(14 lần) , 34(11 lần) , 47(10 lần) , 78(10 lần) , 93(10 lần) |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải Tám | 39 | 28 |
Giải Bảy | 314 | 605 |
Giải Sáu | 8035 3485 7173 | 8581 7245 6498 |
Giải Năm | 1258 | 6707 |
Giải Tư | 15934 79767 35767 01245 61625 65047 95965 | 08006 14074 09410 89056 10063 31086 25613 |
Giải Ba | 94913 75237 | 73720 82736 |
Giải Nhì | 69374 | 79725 |
Giải Nhất | 32894 | 11324 |
Đặc Biệt | 789562 | 130959 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | - | 5,7,6 |
1 | 4,3 | 0,3 |
2 | 5 | 8,0,5,4 |
3 | 9,5,4,7 | 6 |
4 | 5,7 | 5 |
5 | 8 | 6,9 |
6 | 7,7,5,2 | 3 |
7 | 3,4 | 4 |
8 | 5 | 1,6 |
9 | 4 | 8 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
Giải Tám | 49 | 31 |
Giải Bảy | 154 | 718 |
Giải Sáu | 7982 3451 1364 | 0175 3330 6281 |
Giải Năm | 3577 | 5401 |
Giải Tư | 34930 16580 54125 54617 78631 85500 34420 | 85174 02025 70197 32209 73353 98693 45575 |
Giải Ba | 98256 51905 | 80375 17938 |
Giải Nhì | 94551 | 08867 |
Giải Nhất | 37221 | 37271 |
Đặc Biệt | 766696 | 203001 |
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,5 | 1,9,1 |
1 | 7 | 8 |
2 | 5,0,1 | 5 |
3 | 0,1 | 1,0,8 |
4 | 9 | - |
5 | 4,1,6,1 | 3 |
6 | 4 | 7 |
7 | 7 | 5,4,5,5,1 |
8 | 2,0 | 1 |
9 | 6 | 7,3 |
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
Giải Tám | 29 | 61 | 06 |
Giải Bảy | 965 | 656 | 985 |
Giải Sáu | 7697 5789 8311 | 9588 2955 2197 | 3451 1409 4981 |
Giải Năm | 9295 | 9940 | 6917 |
Giải Tư | 33558 76100 83654 37454 01335 15992 14488 | 38250 66637 86585 00891 43695 48148 35734 | 96185 54015 91549 61199 91637 70630 74969 |
Giải Ba | 92713 72651 | 07799 33380 | 43243 54092 |
Giải Nhì | 12686 | 63431 | 34423 |
Giải Nhất | 65480 | 10389 | 70880 |
Đặc Biệt | 070135 | 547912 | 583024 |
Đầu | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 0 | - | 6,9 |
1 | 1,3 | 2 | 7,5 |
2 | 9 | - | 3,4 |
3 | 5,5 | 7,4,1 | 7,0 |
4 | - | 0,8 | 9,3 |
5 | 8,4,4,1 | 6,5,0 | 1 |
6 | 5 | 1 | 9 |
7 | - | - | - |
8 | 9,8,6,0 | 8,5,0,9 | 5,1,5,0 |
9 | 7,5,2 | 7,1,5,9 | 9,2 |