Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 2 ngày 27/6/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Phú Yên

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 2 ngày 27/6/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Phú Yên
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Huế | 49(11 lần) , 85(11 lần) , 08(10 lần) , 11(10 lần) , 22(10 lần) |
Phú Yên | 13(14 lần) , 75(13 lần) , 51(12 lần) , 01(9 lần) , 23(9 lần) |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
Giải Tám | 80 | 34 |
Giải Bảy | 876 | 423 |
Giải Sáu | 2309 1222 6676 | 8815 9551 5647 |
Giải Năm | 0382 | 4695 |
Giải Tư | 23661 97705 96308 23952 59491 69208 79051 | 02360 86417 25857 59056 53085 75221 16353 |
Giải Ba | 52031 28554 | 76330 99574 |
Giải Nhì | 51950 | 43059 |
Giải Nhất | 73771 | 70323 |
Đặc Biệt | 956041 | 359272 |
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 9,5,8,8 | - |
1 | - | 5,7 |
2 | 2 | 3,1,3 |
3 | 1 | 4,0 |
4 | 1 | 7 |
5 | 2,1,4,0 | 1,7,6,3,9 |
6 | 1 | 0 |
7 | 6,6,1 | 4,2 |
8 | 0,2 | 5 |
9 | 1 | 5 |
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
Giải Tám | 15 | 03 | 33 |
Giải Bảy | 217 | 402 | 200 |
Giải Sáu | 2465 3521 6649 | 7527 5996 9996 | 6527 9419 1877 |
Giải Năm | 5486 | 6892 | 2021 |
Giải Tư | 02852 48557 88468 10388 15611 75523 11544 | 97966 58506 65786 74007 07920 42172 77552 | 38886 43393 67444 82270 48506 69002 79906 |
Giải Ba | 36065 66542 | 29181 43857 | 50318 70631 |
Giải Nhì | 28200 | 78008 | 90847 |
Giải Nhất | 16117 | 45926 | 12455 |
Đặc Biệt | 706847 | 239345 | 164786 |
Đầu | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 0 | 3,2,6,7,8 | 0,6,2,6 |
1 | 5,7,1,7 | - | 9,8 |
2 | 1,3 | 7,0,6 | 7,1 |
3 | - | - | 3,1 |
4 | 9,4,2,7 | 5 | 4,7 |
5 | 2,7 | 2,7 | 5 |
6 | 5,8,5 | 6 | - |
7 | - | 2 | 7,0 |
8 | 6,8 | 6,1 | 6,6 |
9 | - | 6,6,2 | 3 |
Giải | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
Giải Tám | 41 | 00 | 27 |
Giải Bảy | 676 | 725 | 446 |
Giải Sáu | 6634 8961 8254 | 2880 6619 2078 | 9948 5207 9745 |
Giải Năm | 9287 | 4319 | 7508 |
Giải Tư | 49242 87286 33245 98934 64053 43220 82359 | 24140 99747 04898 31257 56467 95169 72643 | 55589 38711 25914 02568 78955 37103 29082 |
Giải Ba | 77483 22159 | 37821 19302 | 23520 73829 |
Giải Nhì | 01732 | 73587 | 18067 |
Giải Nhất | 36415 | 49421 | 97011 |
Đặc Biệt | 372934 | 149036 | 627301 |
Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
0 | - | 0,2 | 7,8,3,1 |
1 | 5 | 9,9 | 1,4,1 |
2 | 0 | 5,1,1 | 7,0,9 |
3 | 4,4,2,4 | 6 | - |
4 | 1,2,5 | 0,7,3 | 6,8,5 |
5 | 4,3,9,9 | 7 | 5 |
6 | 1 | 7,9 | 8,7 |
7 | 6 | 8 | - |
8 | 7,6,3 | 0,7 | 9,2 |
9 | - | 8 | - |