Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 3 ngày 21/6/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đắk Lắk, Quảng Nam

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 3 ngày 21/6/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đắk Lắk, Quảng Nam
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Đắk Lắk | 83(13 lần) , 45(11 lần) , 55(11 lần) , 17(10 lần) , 99(10 lần) |
Quảng Nam | 55(12 lần) , 78(10 lần) , 80(10 lần) , 93(10 lần) , 47(9 lần) |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải Tám | 81 | 66 |
Giải Bảy | 548 | 780 |
Giải Sáu | 2639 3023 8139 | 3513 5559 7746 |
Giải Năm | 8698 | 1756 |
Giải Tư | 87647 27999 12199 52258 01869 57255 45205 | 40747 86933 47917 52887 71263 82799 90746 |
Giải Ba | 67527 72397 | 37075 32838 |
Giải Nhì | 87585 | 97063 |
Giải Nhất | 45308 | 73572 |
Đặc Biệt | 022690 | 473744 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 5,8 | - |
1 | - | 3,7 |
2 | 3,7 | - |
3 | 9,9 | 3,8 |
4 | 8,7 | 6,7,6,4 |
5 | 8,5 | 9,6 |
6 | 9 | 6,3,3 |
7 | - | 5,2 |
8 | 1,5 | 0,7 |
9 | 8,9,9,7,0 | 9 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
Giải Tám | 80 | 65 |
Giải Bảy | 952 | 811 |
Giải Sáu | 6970 8228 0649 | 3509 8293 5500 |
Giải Năm | 1183 | 7068 |
Giải Tư | 40694 87600 94069 65029 63838 94751 93637 | 28459 69413 24797 73333 41158 82507 04062 |
Giải Ba | 29545 52308 | 28119 59163 |
Giải Nhì | 16914 | 41069 |
Giải Nhất | 15131 | 20573 |
Đặc Biệt | 523451 | 268899 |
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,8 | 9,0,7 |
1 | 4 | 1,3,9 |
2 | 8,9 | - |
3 | 8,7,1 | 3 |
4 | 9,5 | - |
5 | 2,1,1 | 9,8 |
6 | 9 | 5,8,2,3,9 |
7 | 0 | 3 |
8 | 0,3 | - |
9 | 4 | 3,7,9 |
Giải | Kon Tum | Huế | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
Giải Tám | 44 | 89 | 05 |
Giải Bảy | 953 | 264 | 307 |
Giải Sáu | 4247 3237 9252 | 1326 3668 0948 | 5603 9209 6769 |
Giải Năm | 0078 | 7779 | 2838 |
Giải Tư | 89052 71508 69571 12311 79750 85046 55761 | 89935 64734 39998 87415 76138 95849 32938 | 33929 26785 62982 18957 35406 54583 23667 |
Giải Ba | 85560 24157 | 62908 92231 | 06399 52433 |
Giải Nhì | 00710 | 29209 | 71296 |
Giải Nhất | 63249 | 34321 | 11026 |
Đặc Biệt | 535453 | 754412 | 084513 |
Đầu | Kon Tum | Huế | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 8 | 8,9 | 5,7,3,9,6 |
1 | 1,0 | 5,2 | 3 |
2 | - | 6,1 | 9,6 |
3 | 7 | 5,4,8,8,1 | 8,3 |
4 | 4,7,6,9 | 8,9 | - |
5 | 3,2,2,0,7,3 | - | 7 |
6 | 1,0 | 4,8 | 9,7 |
7 | 8,1 | 9 | - |
8 | - | 9 | 5,2,3 |
9 | - | 8 | 9,6 |