Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 6 ngày 29/4/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 6 ngày 29/4/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Gia Lai | 58(11 lần) , 77(11 lần) , 18(10 lần) , 28(10 lần) , 41(10 lần) |
Ninh Thuận | 43(11 lần) , 58(10 lần) , 03(9 lần) , 16(9 lần) , 41(9 lần) |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải Tám | 26 | 81 |
Giải Bảy | 490 | 468 |
Giải Sáu | 3193 3398 0468 | 0516 9910 2755 |
Giải Năm | 2133 | 8942 |
Giải Tư | 76727 82357 75421 17663 80301 69108 37962 | 02395 17868 43484 84142 10129 04489 27013 |
Giải Ba | 59871 65699 | 88719 94658 |
Giải Nhì | 79802 | 75495 |
Giải Nhất | 60053 | 10382 |
Đặc Biệt | 128311 | 642529 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 1,8,2 | - |
1 | 1 | 6,0,3,9 |
2 | 6,7,1 | 9,9 |
3 | 3 | - |
4 | - | 2,2 |
5 | 7,3 | 5,8 |
6 | 8,3,2 | 8,8 |
7 | 1 | - |
8 | - | 1,4,9,2 |
9 | 0,3,8,9 | 5,5 |
Giải | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 70 | 39 | 33 |
Giải Bảy | 807 | 444 | 903 |
Giải Sáu | 8890 3771 9950 | 5027 7535 0922 | 9413 9876 7769 |
Giải Năm | 8767 | 0622 | 3267 |
Giải Tư | 09492 69899 35213 53456 85070 77809 85312 | 30501 40830 79592 52653 27250 53909 87926 | 15170 09567 73053 93013 75672 96313 83426 |
Giải Ba | 23589 77262 | 31817 27556 | 36445 92337 |
Giải Nhì | 10028 | 18429 | 33490 |
Giải Nhất | 17885 | 40354 | 76247 |
Đặc Biệt | 980724 | 588617 | 599761 |
Đầu | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 7,9 | 1,9 | 3 |
1 | 3,2 | 7,7 | 3,3,3 |
2 | 8,4 | 7,2,2,6,9 | 6 |
3 | - | 9,5,0 | 3,7 |
4 | - | 4 | 5,7 |
5 | 0,6 | 3,0,6,4 | 3 |
6 | 7,2 | - | 9,7,7,1 |
7 | 0,1,0 | - | 6,0,2 |
8 | 9,5 | - | - |
9 | 0,2,9 | 2 | 0 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải Tám | 97 | 13 |
Giải Bảy | 693 | 287 |
Giải Sáu | 7981 8104 2230 | 9537 7714 3105 |
Giải Năm | 1178 | 1921 |
Giải Tư | 41598 29984 46664 75572 34631 91774 12290 | 13621 31095 95698 15147 52322 34588 98036 |
Giải Ba | 46103 63930 | 34925 13902 |
Giải Nhì | 18198 | 31479 |
Giải Nhất | 29288 | 96357 |
Đặc Biệt | 784144 | 244246 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 4,3 | 5,2 |
1 | - | 3,4 |
2 | - | 1,1,2,5 |
3 | 0,1,0 | 7,6 |
4 | 4 | 7,6 |
5 | - | 7 |
6 | 4 | - |
7 | 8,2,4 | 9 |
8 | 1,4,8 | 7,8 |
9 | 7,3,8,0,8 | 5,8 |