Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 7 ngày 30/4/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đà Nẵng, Đắk Nông, Quảng Ngãi

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 7 ngày 30/4/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đà Nẵng, Đắk Nông, Quảng Ngãi
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Đà Nẵng | 97(13 lần) , 93(11 lần) , 18(10 lần) , 19(9 lần) , 31(9 lần) |
Đắk Nông | 21(12 lần) , 02(11 lần) , 68(11 lần) , 99(11 lần) , 38(10 lần) |
Quảng Ngãi | 19(10 lần) , 52(10 lần) , 54(10 lần) , 88(10 lần) , 35(9 lần) |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
Giải Tám | 04 | 73 | 64 |
Giải Bảy | 714 | 671 | 708 |
Giải Sáu | 0557 8443 5278 | 5929 4236 9223 | 2916 4563 0372 |
Giải Năm | 2599 | 0238 | 8161 |
Giải Tư | 81382 07562 00059 29077 59133 40638 14288 | 32559 74219 28593 77312 34299 34853 56450 | 03667 99303 46746 18800 82581 93462 28839 |
Giải Ba | 38606 91778 | 24304 83804 | 55743 67713 |
Giải Nhì | 61867 | 31054 | 55628 |
Giải Nhất | 26096 | 40819 | 84918 |
Đặc Biệt | 775659 | 599053 | 025388 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 4,6 | 4,4 | 8,3,0 |
1 | 4 | 9,2,9 | 6,3,8 |
2 | - | 9,3 | 8 |
3 | 3,8 | 6,8 | 9 |
4 | 3 | - | 6,3 |
5 | 7,9,9 | 9,3,0,4,3 | - |
6 | 2,7 | - | 4,3,1,7,2 |
7 | 8,7,8 | 3,1 | 2 |
8 | 2,8 | - | 1,8 |
9 | 9,6 | 3,9 | - |
Giải | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
Giải Tám | 81 | 26 |
Giải Bảy | 468 | 490 |
Giải Sáu | 0516 9910 2755 | 3193 3398 0468 |
Giải Năm | 8942 | 2133 |
Giải Tư | 02395 17868 43484 84142 10129 04489 27013 | 76727 82357 75421 17663 80301 69108 37962 |
Giải Ba | 88719 94658 | 59871 65699 |
Giải Nhì | 75495 | 79802 |
Giải Nhất | 10382 | 60053 |
Đặc Biệt | 642529 | 128311 |
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | - | 1,8,2 |
1 | 6,0,3,9 | 1 |
2 | 9,9 | 6,7,1 |
3 | - | 3 |
4 | 2,2 | - |
5 | 5,8 | 7,3 |
6 | 8,8 | 8,3,2 |
7 | - | 1 |
8 | 1,4,9,2 | - |
9 | 5,5 | 0,3,8,9 |
Giải | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám | 70 | 39 | 33 |
Giải Bảy | 807 | 444 | 903 |
Giải Sáu | 8890 3771 9950 | 5027 7535 0922 | 9413 9876 7769 |
Giải Năm | 8767 | 0622 | 3267 |
Giải Tư | 09492 69899 35213 53456 85070 77809 85312 | 30501 40830 79592 52653 27250 53909 87926 | 15170 09567 73053 93013 75672 96313 83426 |
Giải Ba | 23589 77262 | 31817 27556 | 36445 92337 |
Giải Nhì | 10028 | 18429 | 33490 |
Giải Nhất | 17885 | 40354 | 76247 |
Đặc Biệt | 980724 | 588617 | 599761 |
Đầu | Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 7,9 | 1,9 | 3 |
1 | 3,2 | 7,7 | 3,3,3 |
2 | 8,4 | 7,2,2,6,9 | 6 |
3 | - | 9,5,0 | 3,7 |
4 | - | 4 | 5,7 |
5 | 0,6 | 3,0,6,4 | 3 |
6 | 7,2 | - | 9,7,7,1 |
7 | 0,1,0 | - | 6,0,2 |
8 | 9,5 | - | - |
9 | 0,2,9 | 2 | 0 |