Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 7 ngày 4/9/2021 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đà Nẵng, Đắk Nông, Quảng Ngãi

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 7 ngày 4/9/2021 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đà Nẵng, Đắk Nông, Quảng Ngãi
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Đà Nẵng | 03(12 lần) , 55(12 lần) , 45(10 lần) , 93(10 lần) , 01(9 lần) |
Đắk Nông | 06(11 lần) , 87(11 lần) , 02(10 lần) , 07(10 lần) , 58(10 lần) |
Quảng Ngãi | 90(12 lần) , 19(11 lần) , 59(11 lần) , 12(10 lần) , 38(10 lần) |
Giải | Đà Nẵng | Đắk Nông |
---|---|---|
Giải Tám | 74 | 95 |
Giải Bảy | 041 | 930 |
Giải Sáu | 9382 2437 7835 | 3637 3239 0037 |
Giải Năm | 1444 | 2546 |
Giải Tư | 51188 39421 05701 61344 75532 46405 76624 | 80565 99345 17665 15848 00863 44550 12863 |
Giải Ba | 02314 13016 | 21095 64522 |
Giải Nhì | 28942 | 73664 |
Giải Nhất | 69914 | 66651 |
Đặc Biệt | 618260 | 126283 |
Đầu | Đà Nẵng | Đắk Nông |
---|---|---|
0 | 1,5 | - |
1 | 4,6,4 | - |
2 | 1,4 | 2 |
3 | 7,5,2 | 0,7,9,7 |
4 | 1,4,4,2 | 6,5,8 |
5 | - | 0,1 |
6 | 0 | 5,5,3,3,4 |
7 | 4 | - |
8 | 2,8 | 3 |
9 | - | 5,5 |
Giải | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
Giải Tám | 31 | 38 |
Giải Bảy | 712 | 636 |
Giải Sáu | 0266 9274 2988 | 3805 6888 1097 |
Giải Năm | 9405 | 2063 |
Giải Tư | 90720 74685 11907 65615 87234 63990 49311 | 82718 08305 85039 19041 38286 57732 17732 |
Giải Ba | 51051 07420 | 21409 59098 |
Giải Nhì | 81444 | 92127 |
Giải Nhất | 52559 | 21353 |
Đặc Biệt | 167630 | 066277 |
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 5,7 | 5,5,9 |
1 | 2,5,1 | 8 |
2 | 0,0 | 7 |
3 | 1,4,0 | 8,6,9,2,2 |
4 | 4 | 1 |
5 | 1,9 | 3 |
6 | 6 | 3 |
7 | 4 | 7 |
8 | 8,5 | 8,6 |
9 | 0 | 7,8 |
Giải | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định |
---|---|---|---|
Giải Tám | 81 | 45 | 68 |
Giải Bảy | 548 | 098 | 016 |
Giải Sáu | 3372 1314 5720 | 2059 1885 3231 | 9774 8447 9940 |
Giải Năm | 1644 | 1991 | 6165 |
Giải Tư | 35627 81934 27782 88549 12526 73167 65320 | 96048 23541 12187 17829 39000 32489 30498 | 81881 10008 65318 27500 69227 81970 96769 |
Giải Ba | 37599 97439 | 37629 77750 | 91845 42036 |
Giải Nhì | 46282 | 28148 | 73883 |
Giải Nhất | 91820 | 80714 | 06933 |
Đặc Biệt | 493965 | 423730 | 844599 |
Đầu | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | 8,0 |
1 | 4 | 4 | 6,8 |
2 | 0,7,6,0,0 | 9,9 | 7 |
3 | 4,9 | 1,0 | 6,3 |
4 | 8,4,9 | 5,8,1,8 | 7,0,5 |
5 | - | 9,0 | - |
6 | 7,5 | - | 8,5,9 |
7 | 2 | - | 4,0 |
8 | 1,2,2 | 5,7,9 | 1,3 |
9 | 9 | 8,1,8 | 9 |