Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 2 ngày 2/5/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Phú Yên

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 2 ngày 2/5/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Phú Yên
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Huế | 31(13 lần) , 42(12 lần) , 28(11 lần) , 20(10 lần) , 90(10 lần) |
Phú Yên | 13(14 lần) , 23(10 lần) , 51(10 lần) , 58(10 lần) , 15(9 lần) |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
Giải Tám | 82 | 96 |
Giải Bảy | 963 | 134 |
Giải Sáu | 2494 5835 0352 | 0652 2988 1741 |
Giải Năm | 6621 | 9215 |
Giải Tư | 06067 10519 02361 47572 13540 38796 85141 | 05126 28960 56468 56337 41903 84692 66026 |
Giải Ba | 35844 26814 | 13359 10758 |
Giải Nhì | 12412 | 40671 |
Giải Nhất | 83013 | 11237 |
Đặc Biệt | 884963 | 148942 |
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | - | 3 |
1 | 9,4,2,3 | 5 |
2 | 1 | 6,6 |
3 | 5 | 4,7,7 |
4 | 0,1,4 | 1,2 |
5 | 2 | 2,9,8 |
6 | 3,7,1,3 | 0,8 |
7 | 2 | 1 |
8 | 2 | 8 |
9 | 4,6 | 6,2 |
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
Giải Tám | 57 | 11 | 83 |
Giải Bảy | 800 | 691 | 357 |
Giải Sáu | 0583 1403 7535 | 9796 5332 5602 | 3111 7262 3866 |
Giải Năm | 4836 | 5711 | 1779 |
Giải Tư | 41194 06879 78743 90075 79786 80039 71620 | 95886 69450 59867 68197 67145 38652 26698 | 15933 04870 10803 58575 26861 57741 15408 |
Giải Ba | 94244 51623 | 03931 92293 | 92781 34675 |
Giải Nhì | 81334 | 41115 | 85586 |
Giải Nhất | 06820 | 97109 | 46069 |
Đặc Biệt | 366714 | 801944 | 562960 |
Đầu | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 0,3 | 2,9 | 3,8 |
1 | 4 | 1,1,5 | 1 |
2 | 0,3,0 | - | - |
3 | 5,6,9,4 | 2,1 | 3 |
4 | 3,4 | 5,4 | 1 |
5 | 7 | 0,2 | 7 |
6 | - | 7 | 2,6,1,9,0 |
7 | 9,5 | - | 9,0,5,5 |
8 | 3,6 | 6 | 3,1,6 |
9 | 4 | 1,6,7,8,3 | - |
Giải | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
Giải Tám | 64 | 73 | 04 |
Giải Bảy | 708 | 671 | 714 |
Giải Sáu | 2916 4563 0372 | 5929 4236 9223 | 0557 8443 5278 |
Giải Năm | 8161 | 0238 | 2599 |
Giải Tư | 03667 99303 46746 18800 82581 93462 28839 | 32559 74219 28593 77312 34299 34853 56450 | 81382 07562 00059 29077 59133 40638 14288 |
Giải Ba | 55743 67713 | 24304 83804 | 38606 91778 |
Giải Nhì | 55628 | 31054 | 61867 |
Giải Nhất | 84918 | 40819 | 26096 |
Đặc Biệt | 025388 | 599053 | 775659 |
Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
0 | 8,3,0 | 4,4 | 4,6 |
1 | 6,3,8 | 9,2,9 | 4 |
2 | 8 | 9,3 | - |
3 | 9 | 6,8 | 3,8 |
4 | 6,3 | - | 3 |
5 | - | 9,3,0,4,3 | 7,9,9 |
6 | 4,3,1,7,2 | - | 2,7 |
7 | 2 | 3,1 | 8,7,8 |
8 | 1,8 | - | 2,8 |
9 | - | 3,9 | 9,6 |