Kết quả xổ số miền Trung ngày chủ nhật ngày 12/6/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Khánh Hòa, Kon Tum

Kết quả xổ số miền Trung ngày chủ nhật ngày 12/6/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Khánh Hòa, Kon Tum
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Huế | 49(11 lần) , 85(11 lần) , 08(10 lần) , 11(10 lần) , 22(10 lần) |
Khánh Hòa | 66(11 lần) , 13(10 lần) , 67(10 lần) , 99(10 lần) , 08(9 lần) |
Kon Tum | 04(11 lần) , 28(10 lần) , 32(10 lần) , 57(10 lần) , 76(10 lần) |
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
Giải Tám | 03 | 29 | 26 |
Giải Bảy | 826 | 162 | 242 |
Giải Sáu | 1715 7870 3383 | 4281 4385 2495 | 2576 7082 0143 |
Giải Năm | 4619 | 0789 | 6070 |
Giải Tư | 28342 74876 12367 20085 90637 08289 67585 | 18405 41286 46905 65905 16950 23322 36978 | 50226 19543 43757 81630 91116 45025 51655 |
Giải Ba | 90022 08026 | 20280 49482 | 80587 32335 |
Giải Nhì | 19714 | 46744 | 85010 |
Giải Nhất | 86447 | 90789 | 58860 |
Đặc Biệt | 125399 | 671541 | 195597 |
Đầu | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 3 | 5,5,5 | - |
1 | 5,9,4 | - | 6,0 |
2 | 6,2,6 | 9,2 | 6,6,5 |
3 | 7 | - | 0,5 |
4 | 2,7 | 4,1 | 2,3,3 |
5 | - | 0 | 7,5 |
6 | 7 | 2 | 0 |
7 | 0,6 | 8 | 6,0 |
8 | 3,5,9,5 | 1,5,9,6,0,2,9 | 2,7 |
9 | 9 | 5 | 7 |
Giải | Quảng Ngãi | Đắk Nông | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
Giải Tám | 71 | 00 | 42 |
Giải Bảy | 983 | 560 | 398 |
Giải Sáu | 1847 7687 3791 | 4087 0057 9947 | 1760 3420 0936 |
Giải Năm | 1467 | 7557 | 3601 |
Giải Tư | 16569 53194 24016 42630 12639 48212 33839 | 10331 29725 54441 84004 36469 78767 27842 | 94442 03559 15888 72097 77252 88049 60636 |
Giải Ba | 48995 55033 | 06565 96130 | 44174 48751 |
Giải Nhì | 61652 | 32332 | 58940 |
Giải Nhất | 69974 | 96603 | 81235 |
Đặc Biệt | 429240 | 529366 | 812955 |
Đầu | Quảng Ngãi | Đắk Nông | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
0 | - | 0,4,3 | 1 |
1 | 6,2 | - | - |
2 | - | 5 | 0 |
3 | 0,9,9,3 | 1,0,2 | 6,6,5 |
4 | 7,0 | 7,1,2 | 2,2,9,0 |
5 | 2 | 7,7 | 9,2,1,5 |
6 | 7,9 | 0,9,7,5,6 | 0 |
7 | 1,4 | - | 4 |
8 | 3,7 | 7 | 8 |
9 | 1,4,5 | - | 8,7 |
Giải | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
Giải Tám | 04 | 00 |
Giải Bảy | 488 | 515 |
Giải Sáu | 2978 4750 0298 | 8901 8895 3952 |
Giải Năm | 5232 | 2655 |
Giải Tư | 12351 54445 66196 87447 51696 55639 03137 | 59807 09017 35169 87637 64905 22287 62062 |
Giải Ba | 47057 94505 | 66910 13138 |
Giải Nhì | 66544 | 71330 |
Giải Nhất | 84937 | 81901 |
Đặc Biệt | 134478 | 248277 |
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 4,5 | 0,1,7,5,1 |
1 | - | 5,7,0 |
2 | - | - |
3 | 2,9,7,7 | 7,8,0 |
4 | 5,7,4 | - |
5 | 0,1,7 | 2,5 |
6 | - | 9,2 |
7 | 8,8 | 7 |
8 | 8 | 7 |
9 | 8,6,6 | 5 |