Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 4 ngày 13/4/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đà Nẵng, Khánh Hòa

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 4 ngày 13/4/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Đà Nẵng, Khánh Hòa
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Đà Nẵng | 97(13 lần) , 93(11 lần) , 18(10 lần) , 19(9 lần) , 31(9 lần) |
Khánh Hòa | 13(11 lần) , 62(11 lần) , 07(10 lần) , 12(10 lần) , 43(10 lần) |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải Tám | 57 | 09 |
Giải Bảy | 239 | 289 |
Giải Sáu | 0157 7556 0675 | 0689 8610 3699 |
Giải Năm | 9684 | 3404 |
Giải Tư | 79127 26759 34663 12941 50543 64923 40017 | 45449 69707 83100 27821 28522 89989 44371 |
Giải Ba | 01062 19266 | 42951 79675 |
Giải Nhì | 90903 | 12226 |
Giải Nhất | 48082 | 75546 |
Đặc Biệt | 119564 | 603534 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 3 | 9,4,7,0 |
1 | 7 | 0 |
2 | 7,3 | 1,2,6 |
3 | 9 | 4 |
4 | 1,3 | 9,6 |
5 | 7,7,6,9 | 1 |
6 | 3,2,6,4 | - |
7 | 5 | 1,5 |
8 | 4,2 | 9,9,9 |
9 | - | 9 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải Tám | 16 | 23 |
Giải Bảy | 445 | 162 |
Giải Sáu | 8072 8537 0144 | 4982 4294 1299 |
Giải Năm | 7412 | 3835 |
Giải Tư | 68499 99916 85843 33743 76067 03955 04683 | 93590 38449 36630 03303 56188 44426 72641 |
Giải Ba | 16689 07357 | 33075 62771 |
Giải Nhì | 02347 | 59112 |
Giải Nhất | 47501 | 72449 |
Đặc Biệt | 860071 | 554715 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 1 | 3 |
1 | 6,2,6 | 2,5 |
2 | - | 3,6 |
3 | 7 | 5,0 |
4 | 5,4,3,3,7 | 9,1,9 |
5 | 5,7 | - |
6 | 7 | 2 |
7 | 2,1 | 5,1 |
8 | 3,9 | 2,8 |
9 | 9 | 4,9,0 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
Giải Tám | 25 | 55 |
Giải Bảy | 554 | 463 |
Giải Sáu | 4054 6790 3069 | 0863 6821 3218 |
Giải Năm | 4915 | 1851 |
Giải Tư | 90670 25704 07824 98621 82368 65119 30014 | 49621 66250 40164 67178 85942 79983 42486 |
Giải Ba | 02023 20320 | 53564 26248 |
Giải Nhì | 68320 | 09051 |
Giải Nhất | 17125 | 47303 |
Đặc Biệt | 634690 | 314947 |
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 4 | 3 |
1 | 5,9,4 | 8 |
2 | 5,4,1,3,0,0,5 | 1,1 |
3 | - | - |
4 | - | 2,8,7 |
5 | 4,4 | 5,1,0,1 |
6 | 9,8 | 3,3,4,4 |
7 | 0 | 8 |
8 | - | 3,6 |
9 | 0,0 | - |