Kết quả xổ số miền Trung ngày chủ nhật ngày 10/4/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Khánh Hòa, Kon Tum

Kết quả xổ số miền Trung ngày chủ nhật ngày 10/4/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Khánh Hòa, Kon Tum
Tỉnh | Cặp số |
---|---|
Huế | 31(13 lần) , 42(12 lần) , 28(11 lần) , 20(10 lần) , 90(10 lần) |
Khánh Hòa | 13(11 lần) , 07(10 lần) , 12(10 lần) , 19(10 lần) , 43(10 lần) |
Kon Tum | 13(11 lần) , 17(10 lần) , 32(10 lần) , 47(10 lần) , 49(10 lần) |
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
Giải Tám | 44 | 90 | 14 |
Giải Bảy | 546 | 198 | 405 |
Giải Sáu | 7242 6530 3348 | 6847 4085 2327 | 3551 4676 2556 |
Giải Năm | 4657 | 8434 | 7174 |
Giải Tư | 12150 19762 02234 02064 40136 90888 27820 | 70749 62632 80938 92601 46328 33191 79431 | 12718 61309 64718 25013 99215 25270 45542 |
Giải Ba | 36875 67453 | 08230 38095 | 16576 70962 |
Giải Nhì | 05642 | 76085 | 60869 |
Giải Nhất | 39555 | 96162 | 83607 |
Đặc Biệt | 981399 | 196596 | 219407 |
Đầu | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | - | 1 | 5,9,7,7 |
1 | - | - | 4,8,8,3,5 |
2 | 0 | 7,8 | - |
3 | 0,4,6 | 4,2,8,1,0 | - |
4 | 4,6,2,8,2 | 7,9 | 2 |
5 | 7,0,3,5 | - | 1,6 |
6 | 2,4 | 2 | 2,9 |
7 | 5 | - | 6,4,0,6 |
8 | 8 | 5,5 | - |
9 | 9 | 0,8,1,5,6 | - |
Giải | Đắk Nông | Đà Nẵng | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải Tám | 53 | 49 | 38 |
Giải Bảy | 687 | 946 | 569 |
Giải Sáu | 7520 8881 6433 | 1949 2318 0771 | 9103 7526 9048 |
Giải Năm | 0517 | 1197 | 5669 |
Giải Tư | 07687 30354 56194 39302 64691 65708 98152 | 01765 72797 58432 84088 02298 32377 83034 | 24267 83419 27337 14021 52313 78512 26070 |
Giải Ba | 12460 77165 | 03270 63178 | 13337 61620 |
Giải Nhì | 44581 | 07317 | 60092 |
Giải Nhất | 27825 | 12256 | 40993 |
Đặc Biệt | 177168 | 995169 | 301890 |
Đầu | Đắk Nông | Đà Nẵng | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
0 | 2,8 | - | 3 |
1 | 7 | 8,7 | 9,3,2 |
2 | 0,5 | - | 6,1,0 |
3 | 3 | 2,4 | 8,7,7 |
4 | - | 9,6,9 | 8 |
5 | 3,4,2 | 6 | - |
6 | 0,5,8 | 5,9 | 9,9,7 |
7 | - | 1,7,0,8 | 0 |
8 | 7,1,7,1 | 8 | - |
9 | 4,1 | 7,7,8 | 2,3,0 |
Giải | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
Giải Tám | 89 | 84 |
Giải Bảy | 358 | 977 |
Giải Sáu | 6678 4645 9798 | 0517 0023 8550 |
Giải Năm | 2010 | 3791 |
Giải Tư | 81523 53943 68581 91821 20685 53383 00190 | 85825 84174 64600 53402 98887 94433 03584 |
Giải Ba | 31773 66524 | 59035 65804 |
Giải Nhì | 22253 | 88437 |
Giải Nhất | 25880 | 29718 |
Đặc Biệt | 481115 | 164783 |
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | - | 0,2,4 |
1 | 0,5 | 7,8 |
2 | 3,1,4 | 3,5 |
3 | - | 3,5,7 |
4 | 5,3 | - |
5 | 8,3 | 0 |
6 | - | - |
7 | 8,3 | 7,4 |
8 | 9,1,5,3,0 | 4,7,4,3 |
9 | 8,0 | 1 |