XSMT 11/4/2022: Xổ số miền Trung ngày 11/4/2022

XSMN 11/4/2022: Phân tích thống kê, soi cầu và trực tiếp kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 11/4/2022 mở thưởng lúc 17h15p tại Xổ số Tài Lộc

kết quả xố số miền trung 11/4/2022

Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ 2 ngày 11/4/2022 được quay thưởng từ lúc 17h10p tại trường quay kết quả xổ số kiến thiết các tỉnh Huế, Phú Yên

các cặp số về nhiều

TỉnhCặp số
Huế02(12 lần) , 89(11 lần) , 65(10 lần) , 88(10 lần) , 19(9 lần)
Phú Yên12(13 lần) , 28(13 lần) , 89(11 lần) , 15(10 lần) , 38(10 lần)

KẾT QUẢ XSMT NGÀY 11/4/2022

GiảiHuếPhú Yên
Giải Tám2555
Giải Bảy554463
Giải Sáu4054 6790 30690863 6821 3218
Giải Năm49151851
Giải Tư90670 25704 07824 98621 82368 65119 3001449621 66250 40164 67178 85942 79983 42486
Giải Ba02023 2032053564 26248
Giải Nhì6832009051
Giải Nhất1712547303
Đặc Biệt634690314947

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 11/4/2022

ĐầuHuếPhú Yên
043
15,9,48
25,4,1,3,0,0,51,1
3--
4-2,8,7
54,45,1,0,1
69,83,3,4,4
708
8-3,6
90,0-

Kết quả XSMT kỳ quay trước

XSMT HÔM QUA CHỦ NHẬT NGÀY 10/4/2022

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
Giải Tám449014
Giải Bảy546198405
Giải Sáu7242 6530 33486847 4085 23273551 4676 2556
Giải Năm465784347174
Giải Tư12150 19762 02234 02064 40136 90888 2782070749 62632 80938 92601 46328 33191 7943112718 61309 64718 25013 99215 25270 45542
Giải Ba36875 6745308230 3809516576 70962
Giải Nhì056427608560869
Giải Nhất395559616283607
Đặc Biệt981399196596219407

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 10/4/2022

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0-15,9,7,7
1--4,8,8,3,5
207,8-
30,4,64,2,8,1,0-
44,6,2,8,27,92
57,0,3,5-1,6
62,422,9
75-6,4,0,6
885,5-
990,8,1,5,6-

XSMT THỨ 7 NGÀY 9/4/2022

GiảiĐắk NôngĐà NẵngQuảng Ngãi
Giải Tám534938
Giải Bảy687946569
Giải Sáu7520 8881 64331949 2318 07719103 7526 9048
Giải Năm051711975669
Giải Tư07687 30354 56194 39302 64691 65708 9815201765 72797 58432 84088 02298 32377 8303424267 83419 27337 14021 52313 78512 26070
Giải Ba12460 7716503270 6317813337 61620
Giải Nhì445810731760092
Giải Nhất278251225640993
Đặc Biệt177168995169301890

THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT 9/4/2022

ĐầuĐắk NôngĐà NẵngQuảng Ngãi
02,8-3
178,79,3,2
20,5-6,1,0
332,48,7,7
4-9,6,98
53,4,26-
60,5,85,99,9,7
7-1,7,0,80
87,1,7,18-
94,17,7,82,3,0
backtop